Definition of focal

focaladjective

đầu mối

/ˈfəʊkl//ˈfəʊkl/

The word "focal" derives from the Latin word "focus," which means "hearth" or "fireplace." The concept of a focal point in a room, specifically the center of a fireplace, is rooted in ancient Roman culture. However, the use of the term "focal" in modern English goes beyond just its architectural and historical context. In mathematics, the term "focal" refers to a specific point related to conic sections, such as ellipses, parabolas, and hyperbolas. In optics, "focal" is used to describe the point where all rays of light converge or diverge, depending on the type of lens or mirror involved. These mathematical applications have expanded the usage of the word "focal" beyond its architectural origins to refer to any point or location that serves as a central point or primary focus. In summary, the word "focal" comes from the Latin word "focus," which initially referred to the center of a fireplace. Its significance has evolved to encompass a broader set of meanings, including mathematical concepts and optical phenomena.

Summary
type tính từ
meaning(vật lý), (toán học) tiêu
examplefocal axis: trục tiêu
examplefocal distance (length): tiêu cự
meaningtrung tâm, trọng tâm
exampleto be the focal point of one's thinhking: là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào
typeDefault_cw
meaning(Tech) tiêu (điểm)
namespace
Example:
  • The focal point of the exhibition was a large installation made from recycled materials.

    Điểm nhấn của triển lãm là một tác phẩm sắp đặt lớn được làm từ vật liệu tái chế.

  • The doctor explained that the focal length of the patient's glasses needed adjusting.

    Bác sĩ giải thích rằng cần phải điều chỉnh tiêu cự kính của bệnh nhân.

  • The attorney's closing argument was the focal point of the trial, as she presented her client's case with clarity and confidence.

    Bài lập luận kết thúc của luật sư là trọng tâm của phiên tòa khi bà trình bày vụ án của thân chủ mình một cách rõ ràng và tự tin.

  • The musician's voice became the focal point of the performance as she hit a powerful and emotional high note.

    Giọng hát của nữ ca sĩ đã trở thành điểm nhấn của buổi biểu diễn khi cô đạt đến nốt cao đầy mạnh mẽ và cảm xúc.

  • The focal point of the bedroom redesign was a custom-made headboard.

    Điểm nhấn của việc thiết kế lại phòng ngủ là phần đầu giường được làm riêng.

  • The chef's expertly prepared dish was the focal point of the weekly menu, with everyone eager to taste it.

    Món ăn được đầu bếp chế biến chuyên nghiệp là điểm nhấn của thực đơn hàng tuần, khiến mọi người đều háo hức nếm thử.

  • In the final minutes of the game, the focal point shifted to the goalkeeper, who made several crucial saves.

    Trong những phút cuối cùng của trận đấu, sự chú ý đổ dồn về phía thủ môn, người đã có nhiều pha cứu thua quan trọng.

  • The focal point of the presentation was a video demonstration that brilliantly showcased the product's features.

    Điểm nhấn của bài thuyết trình là đoạn video giới thiệu các tính năng của sản phẩm một cách xuất sắc.

  • The speaker's list of achievements was the focal point of her acceptance speech at the award ceremony.

    Danh sách thành tựu của diễn giả là trọng tâm trong bài phát biểu nhận giải của bà tại lễ trao giải.

  • The focal point of the internet marketer's campaign was increasing their client's website's search engine ranking.

    Trọng tâm của chiến dịch tiếp thị trực tuyến là tăng thứ hạng của trang web khách hàng trên công cụ tìm kiếm.