vô song
/ˈmætʃləs//ˈmætʃləs/"Matchless" originates from the Old English word "mæcce," meaning "equal" or "peer." The addition of the prefix "mat-" denotes "without," creating "mat-ce-less" - meaning "without an equal" or "having no peer." This evolution reflects the concept of something so exceptional that it cannot be compared to anything else. The word first emerged in the 14th century and has since remained a powerful adjective signifying unparalleled excellence.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu cam và đỏ, một màn trình diễn nghệ thuật vô song của thiên nhiên.
Giọng hát của ca sĩ thật tuyệt vời, cuốn hút khán giả với từng nốt nhạc.
Người leo núi đã leo lên được đỉnh núi, một kỳ tích về sức mạnh thể chất vô song.
Cốt truyện của cuốn sách thực sự không gì sánh bằng, khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận trang cuối cùng.
Kỹ năng nấu nướng của đầu bếp là vô song, khiến thực khách muốn ăn thêm.
Màn trình diễn của nghệ sĩ vĩ cầm thật tuyệt vời, khiến khán giả phải rơi nước mắt vì cảm động.
Tốc độ của vận động viên này là vô song, bỏ xa các đối thủ khác.
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của nhà văn là vô song, khiến độc giả phải kinh ngạc trước tài năng của bà.
Sự duyên dáng của vũ công là vô song, quyến rũ khán giả bằng những chuyển động của mình.
Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt đẹp, mang đến một quang cảnh ngoạn mục mà không từ ngữ nào có thể diễn tả được.