vô song
/ʌnˈpærəleld//ʌnˈpærəleld/"Unparalleled" is a compound word, combining the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "paralleled." "Parallel" comes from the Greek word "parallelos" meaning "beside one another." The word "paralleled" was first used in the 14th century to describe things running side-by-side. "Unparalleled" then emerged in the 16th century, signifying something that couldn't be matched or compared to anything else, hence "not paralleled."
Vẻ đẹp của Grand Canyon là vô song, khiến du khách phải kinh ngạc trước sự hùng vĩ của nó.
Giọng hát opera của Maria Callas thực sự vô song, khiến khán giả mê mẩn với màn trình diễn tuyệt vời của cô.
Công nghệ tiên tiến do Steve Jobs phát triển là vô song, đã làm thay đổi thế giới điện tử tiêu dùng.
Những thành tựu của Albert Einstein trong lĩnh vực vật lý là vô song, thực sự thúc đẩy lĩnh vực này thông qua các lý thuyết mang tính đột phá của ông.
Những chiến công về sức mạnh và sự nhanh nhẹn mà các vận động viên thể dục dụng cụ như Simone Biles thể hiện là vô song, vượt qua giới hạn những gì có thể xảy ra trong môn thể thao này.
Lòng dũng cảm và sự vị tha của lính cứu hỏa trong công tác cứu hộ là vô song, họ sẵn sàng mạo hiểm mạng sống của mình để cứu người khác.
Khả năng thể thao và sự tập trung của Michael Jordan trong môn bóng rổ là vô song, giúp anh được vinh danh là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
Lòng trắc ẩn và tầm nhìn của các tổ chức nhân đạo như Bác sĩ không biên giới là vô song, cung cấp viện trợ cho những người cần nhất trên toàn thế giới.
Sự tao nhã và phức tạp của các nhà soạn nhạc cổ điển như Beethoven và Mozart là vô song, tiếp tục thu hút khán giả trong nhiều thế kỷ sau khi các tác phẩm của họ ra đời.
Sức phục hồi và sự kiên trì của những người sống sót sau căn bệnh ung thư như Lance Armstrong là vô song, họ không bao giờ bỏ cuộc trước nghịch cảnh để vượt qua căn bệnh.