Definition of mandolin

mandolinnoun

đàn mandolin

/ˌmændəˈlɪn//ˌmændəˈlɪn/

The word "mandolin" originated from the Italian word "mandolino", which is derived from the Old Italian word "mandolata". This term referred to a stringed instrument played with a pick or plectrum. The term "mandolino" itself is believed to be based on the Arabic word "al-mandal", meaning "strung instrument". This Arabic word is also thought to be related to the Greek word "mantele", meaning "strings". When the Ottoman Empire conquered Italy in the Middle Ages, the lute and other stringed instruments became popular in Italy. The Italian word "mandolino" was likely used to describe one of these instruments, which over time evolved into the mandolin we know today. The name "mandolin" has been adopted in many languages, including English, French (mandoline), Spanish (mandolina), and others.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) đàn măng
namespace
Example:
  • The talented musician played a lively melody on her mandolin, captivating the audience at the folk festival.

    Nghệ sĩ tài năng này đã chơi một giai điệu sôi động trên cây đàn mandolin, làm say đắm khán giả tại lễ hội dân gian.

  • The bluegrass band's rhythm section consisted of a banjo, a guitar, and a mandolin that picked out beautiful harmonies.

    Phần đệm của ban nhạc bluegrass gồm có một cây đàn banjo, một cây đàn guitar và một cây đàn mandolin tạo nên những giai điệu tuyệt đẹp.

  • Sarah loved playing her mandolin in her spare time, and often serenaded her family with traditional Irish tunes.

    Sarah thích chơi đàn mandolin vào thời gian rảnh rỗi và thường hát tặng gia đình những giai điệu truyền thống của Ireland.

  • The mandolin's piercing notes were the perfect backdrop for the singer's soaring voice, creating a mesmerizing performance.

    Những nốt nhạc chói tai của đàn mandolin là nền tảng hoàn hảo cho giọng hát cao vút của ca sĩ, tạo nên một màn trình diễn đầy mê hoặc.

  • The farmer's granddaughter would often pluck her mandolin while sitting on the porch, belting out sweet country ballads.

    Cháu gái của người nông dân thường gảy đàn mandolin trong khi ngồi trên hiên nhà, hát những bản ballad ngọt ngào của vùng đồng quê.

  • The mandolin's unique tone added a new dimension to the rock band's song, transforming it into something magical and unexpected.

    Âm thanh độc đáo của đàn mandolin đã mang đến một chiều hướng mới cho bài hát của ban nhạc rock, biến nó thành một thứ gì đó kỳ diệu và bất ngờ.

  • After dinner, the family would gather around the fireplace and listen as Uncle Jim played a selection of classic folk tunes on his mandolin.

    Sau bữa tối, cả gia đình sẽ quây quần bên lò sưởi và lắng nghe chú Jim chơi một số giai điệu dân gian cổ điển bằng cây đàn mandolin.

  • The mandolin's versatility allowed it to be used in a variety of genres, from classical to capo chords for cowboy songs.

    Tính linh hoạt của đàn mandolin cho phép nó được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc, từ nhạc cổ điển đến hợp âm capo cho các bài hát cao bồi.

  • The mandolin's place in the orchestra can be both gentle and confident, adding texture to the music and making it shine.

    Vị trí của đàn mandolin trong dàn nhạc có thể vừa nhẹ nhàng vừa tự tin, tạo thêm kết cấu cho bản nhạc và khiến nó tỏa sáng.

  • The mandolin's melody brushed against the fiddle's, harvesting an earthy quality of the sounds produced, and creating mellifluous tones that melt the heart as it stirs the soul.

    Giai điệu của đàn mandolin hòa quyện với tiếng đàn vĩ cầm, mang đến âm thanh mộc mạc, du dương, làm tan chảy trái tim và khuấy động tâm hồn.