điệu, giai điệu, lên dây, so dây (đàn)
/tjuːn/The word "tune" has its origins in the Old English word "tōn", which means "to sound" or "to pitch". This word is derived from the Proto-Germanic "tuniz", which is also the source of the Modern German word "tönen", meaning "to sound". In the 14th century, the word "tune" emerged as a noun, referring to a specific musical pitch or sound. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of a melodic phrase or theme, and eventually, a song or piece of music in general. Today, the word "tune" is used in a variety of contexts, from music and lyrics to radio frequencies and athletic competitions. Despite its evolution, the word "tune" remains closely tied to its musical roots, and is often used to describe the harmony and rhythm of music.
Khi bật radio, tôi điều chỉnh nút xoay để tìm đúng giai điệu.
Giọng hát của ca sĩ hòa hợp hoàn hảo với giai điệu của cây đàn ghi-ta.
Giai điệu của bài hát vẫn còn văng vẳng bên tai tôi rất lâu sau khi bài hát kết thúc.
Cô ấy ngân nga một giai điệu quen thuộc trong lúc làm bài tập về nhà.
Nghệ sĩ piano đã chơi một bản nhạc phức tạp một cách điêu luyện, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Các thành viên trong ban nhạc thay phiên nhau hát và chơi những giai điệu khác nhau trên nhạc cụ của mình.
Bài nhạc này đóng vai trò là nhạc nền cho cảnh lãng mạn trong phim.
Chiếc máy hát đĩa cũ phát ra tiếng lách tách khi phát một giai điệu hoài niệm từ những năm 60.
Nữ nhạc sĩ đã ngẫu hứng sáng tác một giai điệu mới khi biểu diễn tại lễ hội âm nhạc.
Giai điệu đó cứ quanh quẩn trong đầu tôi và tôi cứ ngân nga theo giai điệu đó suốt cả ngày.
All matches