Definition of makeover

makeovernoun

trang điểm

/ˈmeɪkəʊvə(r)//ˈmeɪkəʊvər/

The word "makeover" likely originated in the early 20th century, combining the verb "make" with the noun "over." It originally referred to a complete change in appearance, often used in the context of a theatrical performance. The concept of a "makeover" evolved over time to encompass a broader range of transformations, from cosmetic changes to complete lifestyle revamps. Its popularity skyrocketed in the 1950s and 60s, fueled by media coverage of beauty contests and fashion trends. Today, "makeover" is a widely used term encompassing a variety of transformations, from personal style to home decor.

namespace
Example:
  • After months of planning, Sarah's living room received a complete makeover with new paint, furniture, and decorative accents.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, phòng khách của Sarah đã được thay đổi hoàn toàn với lớp sơn mới, đồ nội thất và đồ trang trí mới.

  • In preparation for selling her house, Jenny gave the kitchen a dramatic makeover with updated cabinetry, stainless steel appliances, and sleek countertops.

    Để chuẩn bị bán nhà, Jenny đã tân trang lại căn bếp với tủ bếp hiện đại, đồ dùng bằng thép không gỉ và mặt bàn bếp bóng loáng.

  • The old and worn-out bedroom of their teenage daughter got a much-needed makeover with colorful bedding, plush pillows, and bold wall art.

    Phòng ngủ cũ kỹ và tồi tàn của cô con gái tuổi teen đã được tân trang lại với bộ đồ giường đầy màu sắc, gối sang trọng và tranh tường nghệ thuật táo bạo.

  • The dilapidated garden was transformed with a makeover that included new bushes, vibrant flowers, and a stylish new fountain.

    Khu vườn đổ nát đã được cải tạo bằng cách trồng thêm những bụi cây mới, trồng hoa rực rỡ và một đài phun nước mới đầy phong cách.

  • The tired and lifeless garden shed received a surprise makeover with a fresh coat of paint, new windows, and a brand new roof.

    Ngôi nhà kho cũ kỹ và vô hồn trong vườn đã bất ngờ được tân trang lại với lớp sơn mới, cửa sổ mới và mái nhà hoàn toàn mới.

  • The small and cramped bathroom underwent a makeover that maximized space by installing floating shelves, a pedestal sink, and a glass shower enclosure.

    Phòng tắm nhỏ và chật chội đã được cải tạo để tối đa hóa không gian bằng cách lắp đặt kệ nổi, bồn rửa mặt và vách tắm kính.

  • The plain and uninviting staircase was given a spectacular makeover with elegant banisters, shimmering wallpaper, and an intricate railing design.

    Cầu thang đơn điệu và không hấp dẫn đã được tân trang ngoạn mục với lan can thanh lịch, giấy dán tường lấp lánh và thiết kế lan can phức tạp.

  • After years of neglect, the old and outdated entrance hall was revitalized with a complete makeover that included updated lighting fixtures, lavish carpets, and a stylish original artwork.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, sảnh vào cũ kỹ và lỗi thời đã được cải tạo hoàn toàn, bao gồm hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại, thảm sang trọng và tác phẩm nghệ thuật gốc đầy phong cách.

  • The outdated office was given a modern makeover with new furniture, colorful computer gadgets, and sleek decorative accents.

    Văn phòng lỗi thời đã được tân trang theo phong cách hiện đại với đồ nội thất mới, đồ dùng máy tính đầy màu sắc và điểm nhấn trang trí đẹp mắt.

  • The outdated granny flat in the backyard was transformed into a luxurious and inviting living space with a complete makeover that included new insulation, modern fixtures, and sleek stylish furnishings.

    Căn hộ dành cho bà lỗi thời ở sân sau đã được cải tạo thành không gian sống sang trọng và hấp dẫn với sự thay đổi toàn diện bao gồm lớp cách nhiệt mới, đồ đạc hiện đại và đồ nội thất phong cách, đẹp mắt.