a medical operation in which the skin on a person’s face is made tighter in order to make them look younger
một hoạt động y tế trong đó da trên khuôn mặt của một người được làm cho săn chắc hơn để làm cho họ trông trẻ hơn
- to have a facelift
để có một sự thay đổi diện mạo
changes made to a building or place to make it look more attractive
những thay đổi được thực hiện đối với một tòa nhà hoặc địa điểm để làm cho nó trông hấp dẫn hơn
- The town has recently been given a facelift.
Thị trấn này gần đây đã được cải tạo lại.