very stupid; not at all sensible
rất ngốc; không hợp lý chút nào
- You must be mad to risk it.
Bạn phải điên để mạo hiểm nó.
- It was a mad idea.
Đó là một ý tưởng điên rồ.
- ‘I'm going to buy some new clothes.’ ‘Well, don't go mad (= spend more than is sensible).’
‘Tôi sẽ mua một số quần áo mới.’ ‘Chà, đừng nổi điên (= chi tiêu nhiều hơn mức hợp lý).’
- You'd be raving mad to miss this annual music extravaganza.
Bạn sẽ phát điên nếu bỏ lỡ buổi biểu diễn âm nhạc hoành tráng thường niên này.
having a mental illness that makes somebody unable to think or behave normally
mắc bệnh tâm thần khiến ai đó không thể suy nghĩ hoặc cư xử bình thường
- They realized that he had gone mad.
Họ nhận ra rằng anh ta đã phát điên.
- Inventors are not mad scientists.
Nhà phát minh không phải là nhà khoa học điên.
- I'll go mad if I have to wait much longer.
Tôi sẽ phát điên nếu phải đợi lâu hơn nữa.
- She seemed to have gone stark raving mad.
Cô ấy dường như đã phát điên hoàn toàn.
- His experiences in the First World War drove him mad.
Những trải nghiệm trong Thế chiến thứ nhất khiến anh phát điên.
- The local people all thought he was mad.
Người dân địa phương đều cho rằng ông bị điên.
Related words and phrases
very angry
rất giận
- He got mad and walked out.
Anh ta nổi điên và bước ra ngoài.
- She's mad at me for being late.
Cô ấy giận tôi vì đến muộn.
- They're pretty mad about being lied to.
Họ khá tức giận vì bị lừa dối.
- That noise is driving me mad.
Tiếng ồn đó làm tôi phát điên.
- He'll go mad when he sees the damage.
Anh ta sẽ phát điên khi nhìn thấy thiệt hại.
- I get so mad when people don't take me seriously.
Tôi rất tức giận khi mọi người không coi trọng tôi.
- It makes me really mad when people waste food.
Tôi thực sự tức giận khi mọi người lãng phí thức ăn.
- My mum's absolutely mad with me!
Mẹ tôi thực sự giận tôi!
- Please don't be mad with me!
Xin đừng giận tôi!
- Dad'll go mad when he sees what you've done.
Bố sẽ phát điên khi thấy việc con làm.
liking something/somebody very much; very interested in something
rất thích cái gì/ai đó; rất quan tâm đến một cái gì đó
- He's always been mad about kids.
Anh ấy luôn phát điên vì trẻ con.
- to be mad on tennis
phát điên vì quần vợt
- Scott's mad for peanuts.
Scott phát cuồng vì đậu phộng.
- football-mad boys
những chàng trai cuồng bóng đá
- She's completely power-mad.
Cô ấy hoàn toàn điên cuồng vì quyền lực.
- He's absolutely mad about cars.
Anh ấy hoàn toàn phát điên vì ô tô.
- She's really mad about painting.
Cô ấy thực sự rất đam mê vẽ tranh.
done without thought or control; wild and excited
thực hiện mà không cần suy nghĩ hoặc kiểm soát; hoang dã và phấn khích
- The crowd made a mad rush for the exit.
Đám đông điên cuồng lao tới lối ra.
- Only a mad dash got them to the meeting on time.
Chỉ có một cuộc chạy đua điên cuồng mới đưa họ đến cuộc họp đúng giờ.
- The four companies are in a mad scramble for market share.
Bốn công ty đang trong cuộc tranh giành thị phần điên cuồng.
- The team won and the fans went mad.
Đội đã thắng và người hâm mộ phát điên.
- to be mad with anger/excitement/grief/jealousy/love/power
phát điên vì giận dữ/kích động/đau buồn/ghen tị/tình yêu/quyền lực
- I went mad with joy and danced a little jig.
Tôi phát điên lên vì sung sướng và nhảy múa một chút.
suffering from rabies
mắc bệnh dại
- A revolver is the only way to stop a mad dog.
Một khẩu súng lục ổ quay là cách duy nhất để ngăn chặn một con chó điên.
Related words and phrases
great
Tuyệt
- Love him or hate him, the man's got mad skills.
Yêu anh ta hay ghét anh ta, người đàn ông đó có những kỹ năng điên rồ.
- I have to give mad props (= proper respect) to the camera team.
Tôi phải dành những đạo cụ điên rồ (= sự tôn trọng đúng mức) cho đội quay phim.