giận dữ
/ˈfjʊəriəs//ˈfjʊriəs/The word "furious" has its roots in Latin, from the word "furiosus," meaning "mad" or "enraged." This Latin term is derived from "furor," which signifies "madness," "rage," or "fury." In English, the adjective "furious" initially referred to someone or something that was consumed by intense anger or wrath. Over time, its meaning expanded to encompass extreme emotions, such as passion, excitement, or enthusiasm. For example, a furious response might be an intense reaction to a situation, while a furious pace might describe an energetic or rapid movement. Through its evolution, "furious" has maintained its core meaning of intense emotional arousal, remaining a vital part of our linguistic repertoire.
very angry
rất giận
Sự kém cỏi của họ khiến tôi tức giận.
Cô ấy thực sự tức giận vì bị lừa dối.
Anh giận chính mình vì đã để mọi chuyện vượt quá tầm kiểm soát.
Tôi tức giận vì tôi đã không được kể về điều đó.
Vị CEO vô cùng tức giận khi phát hiện nhân viên của mình đã ăn cắp tiền của công ty.
Tổng thống được cho là rất tức giận trước bài báo đưa tin.
Chắc hẳn bạn giận tôi vì đã không nói với bạn sớm hơn.
Tôi vô cùng tức giận vì cách chúng tôi bị đối xử.
Bà vẫn còn tức giận về những ý kiến cho rằng bà đã nói dối công chúng.
Tôi vẫn còn giận anh ấy.
with great energy, speed or anger
với năng lượng, tốc độ hoặc sự tức giận lớn
một cuộc tranh luận gay gắt
Cô lái xe đi với tốc độ chóng mặt.
Một cuộc tranh cãi nảy lửa đã nổ ra đêm qua sau khi có thông tin cho rằng hàng trăm tù nhân đã được ra tù sớm.
Trận đấu diễn ra nhanh và quyết liệt trong những phút đầu trận.