Definition of lucratively

lucrativelyphrasal verb

có lợi nhuận

////

The word "lucratively" has its roots in the Latin word "lucrum," which means "gain," "profit," or " wealth." The word "lucrative" was first used in the 15th century, derived from the Latin "lucrativus," meaning "gaining money" or "productive of gain." The suffix "-ly" was added to create the adverb "lucratively," meaning "in a way that yields profit or gain." In the 17th century, "lucratively" began to be used to describe activities or endeavors that were financially rewarding or profitable. Over time, the word took on a broader connotation, encompassing not only financial success but also success that brings personal satisfaction or fulfillment. Today, "lucratively" is often used to describe situations where someone or something is achieving financial or professional success.

Summary
typephó từ
meaningcó lợi, sinh lợi
namespace
Example:
  • The real estate industry is lucratively flourishing in this region due to its increasing demand for housing.

    Ngành bất động sản đang phát triển mạnh mẽ ở khu vực này do nhu cầu nhà ở ngày càng tăng.

  • She has successfully built a lucrative career in the stock market through her strategic investments and insightful analysis.

    Bà đã thành công trong việc xây dựng sự nghiệp béo bở trên thị trường chứng khoán thông qua các khoản đầu tư chiến lược và phân tích sâu sắc.

  • The company's decision to expand into emerging markets has proved to be lucratively beneficial, resulting in a significant increase in profits.

    Quyết định mở rộng sang các thị trường mới nổi của công ty đã chứng tỏ là mang lại lợi ích to lớn, giúp tăng lợi nhuận đáng kể.

  • The tech startup has managed to secure a substantial amount of funding, making their business venture lucratively promising for the future.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã đảm bảo được một khoản tài trợ đáng kể, khiến cho dự án kinh doanh của họ trở nên đầy hứa hẹn trong tương lai.

  • The CEO's innovative ideas and efficient management have contributed enormously to the company's lucrative growth.

    Những ý tưởng sáng tạo và khả năng quản lý hiệu quả của CEO đã đóng góp rất lớn vào sự tăng trưởng vượt bậc của công ty.

  • The fashion designer's unique style and high-end creations have earned her a lucrative reputation among luxury fashion connoisseurs.

    Phong cách độc đáo và những sáng tạo cao cấp của nhà thiết kế thời trang này đã mang lại cho bà danh tiếng lẫy lừng trong giới sành thời trang xa xỉ.

  • The fashion industry is witnessing a lucrative shift towards sustainable fashion, promoted by environmentally conscious consumers.

    Ngành công nghiệp thời trang đang chứng kiến ​​sự chuyển dịch có lợi nhuận sang thời trang bền vững, được thúc đẩy bởi những người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The hot new restaurant in town seems to be lucratively thriving, with a waitlist almost every night.

    Nhà hàng mới mở tại thị trấn này có vẻ như đang phát triển rất tốt, với danh sách chờ gần như mỗi đêm.

  • The investor's seasoned expertise and shrewd investments have ensured lucratively high returns on his portfolio.

    Kinh nghiệm dày dặn và các khoản đầu tư khôn ngoan của nhà đầu tư đã đảm bảo lợi nhuận cao cho danh mục đầu tư của ông.

  • The IT company's success in creating cutting-edge software solutions has made it lucratively successful in the tech industry.

    Sự thành công của công ty CNTT trong việc tạo ra các giải pháp phần mềm tiên tiến đã mang lại thành công to lớn cho công ty trong ngành công nghệ.