lởm chởm
/ˈdʒæɡɪd//ˈdʒæɡɪd/The origin of the word "jagged" can be traced back to the Old English word "gehād," which meant "rough" or "irregular." Over time, the spelling of the word evolved into "yghed" in Middle English, and eventually, "yaght" in Early Modern English. This form of the word referred to the sharp or uneven edges or points of objects, such as rocks or metal. The word's pronunciation changed over the centuries, with the dropping of the "h" sound and the transformation of the "g" into a "j" sound, resulting in the modern-day spelling of "jagged." The meaning of the word has remained consistent, referring to anything with an abrupt, irregular, or rough shape.
Những ngọn núi ở đằng xa có đỉnh nhọn dường như vươn thẳng lên trời.
Mép của vách đá trông gồ ghề và nguy hiểm khiến Emily do dự trước khi quyết định nhảy xuống.
Những tảng đá dọc bờ biển lởm chởm và sắc nhọn, buộc thuyền phải hết sức thận trọng khi di chuyển trên vùng nước dữ dội.
Vết sẹo lởm chởm trên đầu gối của Max là bằng chứng cho thấy anh đã bị ngã khi chạy qua vùng hoang dã.
Những chiếc răng cưa sắc nhọn của chiếc cưa cắt xuyên qua tấm ván gỗ một cách chính xác, trong khi John đang sửa chiếc xe cũ của mình.
Những cạnh sắc nhọn của mảnh thủy tinh vỡ lấp lánh một cách nham hiểm trong ánh sáng mờ ảo, khiến tim Sarah hẫng một nhịp.
Những mảnh kính vỡ sắc nhọn nằm rải rác trên mặt đất, tạo nên con đường nguy hiểm cho bất kỳ ai đi qua.
Màn hình máy tính xách tay bị vỡ của Sarah hiện lên những dòng chữ gồ ghề khi cô bực bội cố gắng khởi động lại thiết bị.
Những đầu nhọn của những khối băng treo lơ lửng trên mái nhà trông giống như những chiếc răng sắc nhọn khi Jack thận trọng bước đi qua quang cảnh tuyết phủ.
Lưỡi dao sắc nhọn cắt qua miếng bít tết dai, trong khi James khéo léo chuẩn bị bữa tối cho gia đình.