Definition of look through

look throughphrasal verb

nhìn qua

////

The origin of the phrase "look through" can be traced back to the late 14th century when the expression "looken acres" was used in Old English to mean "to see through" or "to peer into". In Middle English, the phrase evolved into "loke mare", which meant "to look far". During the 16th century, the phrase "look throughout" appeared in the English language, which was a combination of the words "look" and "throughout". This phrase eventually became "look through", which refers to the action of looking at something while peering through an object or a substance, such as a window, a book, or a material. Another possible origin of the word "look through" comes from the Middle English verb "thynken", meaning "to thin" or "to make thin". The word became "thynke" in the Early Modern English language, and this root word is evident in the phrase "thin book", which means a book with few pages or content. In this sense, the expression "look through" could also refer to the act of examining or reading something quickly and easily, as if it were thin or transparent. Overall, the phrase "look through" has evolved over time and has been shaped by the evolution of the English language, with its roots in Old and Middle English words that describe the actions of seeing, peering, and examining objects or materials.

namespace
Example:
  • She looked through a magnifying glass to see the fine print on the label.

    Cô nhìn qua kính lúp để xem chữ in nhỏ trên nhãn.

  • The police officer asked the suspect to look through the window and identify the getaway car.

    Cảnh sát yêu cầu nghi phạm nhìn qua cửa sổ và xác định chiếc xe tẩu thoát.

  • The hiring manager asked the applicant to look through his resume and choose the most relevant experience to discuss in the interview.

    Người quản lý tuyển dụng yêu cầu ứng viên xem qua sơ yếu lý lịch và chọn ra kinh nghiệm có liên quan nhất để thảo luận trong buổi phỏng vấn.

  • The librarian told the student to look through the catalogue to find a book on ancient architecture.

    Người thủ thư bảo sinh viên xem qua danh mục để tìm một cuốn sách về kiến ​​trúc cổ đại.

  • The archaeologist spent hours looking through old documents to uncover clues about the location of a lost treasure.

    Nhà khảo cổ học đã dành nhiều giờ để tìm kiếm trong các tài liệu cũ để khám phá manh mối về vị trí của kho báu bị mất.

  • The scientist used a microscope to look through the petri dish and observe the growth of bacteria.

    Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để nhìn qua đĩa petri và quan sát sự phát triển của vi khuẩn.

  • The book collector asked the antique dealer to look through his inventory for a rare first edition of "To Kill a Mockingbird".

    Nhà sưu tập sách đã yêu cầu người bán đồ cổ tìm trong kho của mình một phiên bản đầu tiên hiếm có của "Giết con chim nhại".

  • The FBI agent asked the kidnapper to look through the photograph to identify the victim's location.

    Đặc vụ FBI đã yêu cầu kẻ bắt cóc xem qua bức ảnh để xác định vị trí của nạn nhân.

  • The doctor asked the patient to look through the lens of the ophthalmoscope to examine the back of her eyes.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nhìn qua thấu kính của máy soi đáy mắt để kiểm tra phía sau mắt.

  • The tourist asked the guide to look through the map to find the shortest route to the nearby attraction.

    Du khách yêu cầu hướng dẫn viên xem bản đồ để tìm đường ngắn nhất đến điểm tham quan gần đó.