- Jane lives in a cozy cottage near the forest.
Jane sống trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng gần khu rừng.
- Michael lives a modest lifestyle despite his high income.
Michael sống một cuộc sống giản dị mặc dù có thu nhập cao.
- The bands will be performing live at the concert tonight.
Các ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp tại buổi hòa nhạc tối nay.
- She used to live in New York, but now she resides in California.
Cô ấy từng sống ở New York, nhưng hiện tại cô ấy sống ở California.
- My parents still live in the same house where I grew up.
Bố mẹ tôi vẫn sống trong ngôi nhà nơi tôi lớn lên.
- We live in a fast-paced city where everything is always busy.
Chúng ta sống ở một thành phố có nhịp sống nhanh, nơi mọi thứ luôn bận rộn.
- Emily lives a fulfilling life, dedicating her time to volunteer work.
Emily sống một cuộc sống trọn vẹn, dành thời gian cho công tác tình nguyện.
- To live a longer and healthier life, adopt a healthy lifestyle.
Để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn, hãy áp dụng lối sống lành mạnh.
- He wishes to live happily ever after with his true love.
Anh ấy mong muốn sống hạnh phúc mãi mãi với tình yêu đích thực của mình.
- Tessa lives her life to the fullest, always seeking new adventures.
Tessa sống hết mình, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.