Definition of live in

live inphrasal verb

sống trong

////

The expression "live in" originated in English to describe a situation where two or more people, usually dating, sharing a common household without the legal relationship or financial obligations of marriage. The term "live in" began appearing in English-language publications during the Victorian era in the late 19th century. According to historical records, it first appeared in the novel "Murder Among the Ultra-Victorians" by historian Robert Graves in 1971, where it was used to describe a situation in which two married people were sharing a house with another couple. However, the term did not gain widespread use until the 20th century, when it became a popular choice for couples opting for living together without marriage, often before cohabitation became generally accepted. Today, the term "live in" is a widely recognized phrase, commonly used in various settings, such as rental agreements, employment contracts, and religious communities, and has evolved to describe a variety of situations, including house-sharing, room-sharing, and live-out caregiving.

namespace
Example:
  • Jane lives in a cozy cottage near the forest.

    Jane sống trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng gần khu rừng.

  • Michael lives a modest lifestyle despite his high income.

    Michael sống một cuộc sống giản dị mặc dù có thu nhập cao.

  • The bands will be performing live at the concert tonight.

    Các ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp tại buổi hòa nhạc tối nay.

  • She used to live in New York, but now she resides in California.

    Cô ấy từng sống ở New York, nhưng hiện tại cô ấy sống ở California.

  • My parents still live in the same house where I grew up.

    Bố mẹ tôi vẫn sống trong ngôi nhà nơi tôi lớn lên.

  • We live in a fast-paced city where everything is always busy.

    Chúng ta sống ở một thành phố có nhịp sống nhanh, nơi mọi thứ luôn bận rộn.

  • Emily lives a fulfilling life, dedicating her time to volunteer work.

    Emily sống một cuộc sống trọn vẹn, dành thời gian cho công tác tình nguyện.

  • To live a longer and healthier life, adopt a healthy lifestyle.

    Để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn, hãy áp dụng lối sống lành mạnh.

  • He wishes to live happily ever after with his true love.

    Anh ấy mong muốn sống hạnh phúc mãi mãi với tình yêu đích thực của mình.

  • Tessa lives her life to the fullest, always seeking new adventures.

    Tessa sống hết mình, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.