Definition of bustling

bustlingadjective

nhộn nhịp

/ˈbʌslɪŋ//ˈbʌslɪŋ/

"Bustling" originates from the Old English word "bysig," meaning "busy." It then evolved into "busily" in Middle English, describing a state of being occupied or active. The transition to "bustling" likely occurred in the 16th century, possibly influenced by the verb "bustle," meaning "to move about in a busy or hurried manner." This connection reinforces the sense of vibrant activity and movement associated with the word "bustling."

Summary
type danh từ
meaningtượng nửa người
meaningngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
type danh từ
meaning(từ lóng) (như) bust
meaning(thông tục) phá sản, vỡ nợ
namespace
Example:
  • The downtown area was bustling with people shopping, eating, and sightseeing during the weekend.

    Khu vực trung tâm thành phố nhộn nhịp với mọi người đi mua sắm, ăn uống và tham quan vào cuối tuần.

  • The market square was a hive of activity with vendors hawking their wares and shoppers going about their business.

    Quảng trường chợ là nơi rất nhộn nhịp với những người bán hàng rong rao bán hàng hóa và người mua sắm đi lại mua sắm.

  • The New York City streets were bustling with traffic, noise, and energy, making for an exciting atmosphere.

    Đường phố New York nhộn nhịp với xe cộ, tiếng ồn và năng lượng, tạo nên bầu không khí vô cùng sôi động.

  • The train station was bustling with commuters rushing to their destinations, causing a sea of people moving in different directions.

    Nhà ga xe lửa đông đúc với những hành khách vội vã đến đích, khiến cho dòng người di chuyển theo nhiều hướng khác nhau.

  • The airport was bustling with travelers checking in their bags, going through security, and boarding flights.

    Sân bay nhộn nhịp với những hành khách đang làm thủ tục ký gửi hành lý, kiểm tra an ninh và lên máy bay.

  • The coffee shop was bustling with patrons enjoying their drinks and conversations over the sounds of steam whistling and cups clinking.

    Quán cà phê nhộn nhịp khách hàng đang thưởng thức đồ uống và trò chuyện trong tiếng hơi nước rít lên và tiếng cốc va chạm nhau.

  • The factory floor was bustling with employees busy with their tasks, machines whirring, and goods moving down the production line.

    Nhà máy nhộn nhịp với những công nhân bận rộn với công việc, máy móc kêu vo vo và hàng hóa di chuyển xuống dây chuyền sản xuất.

  • The city's nightlife scene was bustling with revelers dancing, drinking, and enjoying themselves on the streets and in clubs.

    Cuộc sống về đêm của thành phố vô cùng nhộn nhịp với những người vui chơi nhảy múa, uống rượu và tận hưởng trên đường phố và trong các câu lạc bộ.

  • The community fair was bustling with people meandering through the fairgrounds, sampling snacks, playing games, and watching performers.

    Hội chợ cộng đồng nhộn nhịp với những người đi dạo quanh khuôn viên hội chợ, nếm thử đồ ăn nhẹ, chơi trò chơi và xem các nghệ sĩ biểu diễn.

  • The theater district was bustling with theater-goers entering the venues, collecting their tickets, and getting settled into their seats before shows began.

    Khu vực nhà hát nhộn nhịp với những khán giả đến rạp, lấy vé và ổn định chỗ ngồi trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

Related words and phrases

All matches