buồn cười
/ˈlɑːfəbli//ˈlæfəbli/The word "laughably" is an adverb that means in a manner that is laughable or ridiculous. The word has its roots in the 15th century, derived from the Old English words "laugh" and "ly". Initially, "laughably" was used to mean "in a way that is likely to cause laughter" or "as something that is laughable". Over time, the word's meaning evolved to convey a sense of absurdity, foolishness, or irony. In the 19th century, "laughably" began to be used in a more critical sense, implying that something was ludicrous or ridiculous. Today, the word is commonly used in informal writing, such as blog posts, social media, and even news articles, to add a touch of humor or irony to a statement or situation.
Những nỗ lực ca hát của nam diễn viên trong vở nhạc kịch thật buồn cười, khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Điểm số của đội trong hiệp một thấp đến mức nực cười, cho thấy rõ ràng họ còn rất nhiều việc phải làm trong hiệp hai.
Đánh giá của nhà phê bình về bộ phim mới này cực kỳ khắc nghiệt, khiến nhiều khán giả bỏ qua nó và đi xem thứ khác.
Vết bẩn do chú chó con gây ra trên thảm nhiều đến mức buồn cười, khiến chủ của nó phải điên cuồng dọn dẹp.
Câu trả lời của học sinh trong bài kiểm tra sai đến mức buồn cười, khiến giáo viên bật cười vì không tin nổi.
Thiết bị tập thể dục mới có vẻ dễ sử dụng đến mức buồn cười, khiến những người tập thể dục bối rối và thất vọng vì họ nhanh chóng đạt đến giới hạn cân nặng.
Bài thuyết trình của ông chủ cực kỳ nhàm chán, khiến nhân viên phải vật lộn để giữ cho mình tỉnh táo.
Giá của sản phẩm cao đến mức nực cười, khiến khách hàng nghi ngờ giá trị của nó.
Số km đã đi của chiếc xe thấp đến mức nực cười, khiến người mua xe nghi ngờ về độ chính xác của nó.
Phản ứng của đám đông trước trò đùa của nghệ sĩ hài thật buồn cười, khiến người biểu diễn vô cùng tự hào.