Definition of ridiculously

ridiculouslyadverb

vô lý

/rɪˈdɪkjələsli//rɪˈdɪkjələsli/

"Ridiculously" traces back to the Latin word "rīdiculus," meaning "laughable" or "funny." This term evolved into the Old French "ridicule," meaning "ridiculous," and eventually, into the English "ridiculous." Adding the suffix "-ly" to "ridiculous" signifies "in a ridiculous manner," thus creating "ridiculously." The word's journey highlights the evolution of language and how words can change meaning over time. "Ridiculously" captures the essence of something absurd or laughable, emphasizing its absurd nature.

Summary
typephó từ
meaningbuồn cười; lố bịch; lố lăng
namespace
Example:
  • The line for the roller coaster at the amusement park was ridiculously long, wrapping around the entire building.

    Hàng người xếp hàng để vào tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí dài một cách vô lý, bao quanh toàn bộ tòa nhà.

  • The price of concert tickets for that popular artist is ridiculously high, easily exceeding $200 per ticket.

    Giá vé xem hòa nhạc của nghệ sĩ nổi tiếng này cao ngất ngưởng, có thể lên tới hơn 200 đô la một vé.

  • The traffic on the highway during rush hour is ridiculously congested, making it practically impossible to make it to the other side of town in a timely manner.

    Tình trạng giao thông trên đường cao tốc vào giờ cao điểm thường tắc nghẽn một cách vô lý, khiến cho việc di chuyển sang phía bên kia thị trấn kịp thời trở nên gần như bất khả thi.

  • The amount of homework that was assigned for tonight's history class is ridiculously overwhelming, leaving me feeling completely swamped.

    Lượng bài tập về nhà được giao cho lớp lịch sử tối nay nhiều đến mức nực cười, khiến tôi cảm thấy hoàn toàn choáng ngợp.

  • The temperature in the desert during the summer is ridiculously scorching, making it almost unbearable to be outside for any length of time.

    Nhiệt độ ở sa mạc vào mùa hè cao ngất ngưởng, khiến việc ở ngoài trời trong thời gian dài trở nên gần như không thể chịu đựng được.

  • The wait time for a table at that trendy new restaurant is ridiculously long, with a line snaking out the door and around the block.

    Thời gian chờ đợi để có bàn tại nhà hàng mới thời thượng này dài một cách vô lý, với hàng người dài ngoằng từ cửa ra vào và quanh khu nhà.

  • The quality of the coffee at that tiny little shop is ridiculously good, easily making it one of the best cups of joe I've ever had.

    Chất lượng cà phê ở quán nhỏ bé đó cực kỳ tuyệt vời, dễ dàng khiến nó trở thành một trong những tách cà phê ngon nhất mà tôi từng uống.

  • The commute to work is ridiculously stressful, with heavy traffic, construction delays, and difficult access roads making it an adventure every morning.

    Việc đi làm thực sự căng thẳng, với tình trạng giao thông đông đúc, chậm trễ thi công và đường sá khó đi khiến việc đi làm mỗi sáng trở thành một cuộc phiêu lưu.

  • The cost of living in that affluent neighborhood is ridiculously high, making it nearly impossible for the average person to afford.

    Chi phí sinh hoạt ở khu dân cư giàu có đó cao ngất ngưởng, khiến cho người bình thường gần như không thể chi trả được.

  • The level of competition in that sport is ridiculously intense, with athletes pushing themselves to their physical limits in order to win.

    Mức độ cạnh tranh trong môn thể thao này cực kỳ khốc liệt, khi các vận động viên phải vượt qua giới hạn thể chất của mình để giành chiến thắng.