Definition of laboriously

laboriouslyadverb

một cách lao động

/ləˈbɔːriəsli//ləˈbɔːriəsli/

The word "laboriously" stems from the Latin word "labor," meaning "work" or "toil." It entered English around the 15th century as "laborous," meaning "characterized by hard work." The suffix "-ly" was added later to create the adverb "laboriously," signifying something done with great effort and difficulty. This evolution reflects how the word has evolved to emphasize the intense exertion and hardship involved in a task.

Summary
typephó từ
meaningcần cù, siêng năng, chăm chỉ
namespace
Example:
  • The archaeologist laboriously sifted through the dirt and sand of the excavation site, searching for any clues that could shed light on the ancient civilization that once inhabited the area.

    Nhà khảo cổ học đã cần mẫn sàng lọc đất và cát tại địa điểm khai quật, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể làm sáng tỏ nền văn minh cổ đại từng tồn tại ở khu vực này.

  • The accountant laboriously reconciled the bank statements, making sure that every penny matched up with the company's records, as part of the year-end closeout process.

    Người kế toán cần mẫn đối chiếu các sao kê ngân hàng, đảm bảo rằng từng xu đều khớp với hồ sơ của công ty, như một phần của quy trình kết toán cuối năm.

  • The writer laboriously crafted each sentence, carefully choosing the right words to convey his meaning and create a powerful impact on his readers.

    Tác giả đã dày công trau chuốt từng câu, cẩn thận lựa chọn từ ngữ phù hợp để truyền tải ý nghĩa và tạo ra tác động mạnh mẽ đến người đọc.

  • The chef laboriously prepared the meal, stirring and simmering each ingredient until it reached the perfect consistency and flavor.

    Đầu bếp đã tỉ mỉ chuẩn bị bữa ăn, khuấy và ninh từng nguyên liệu cho đến khi đạt được độ sệt và hương vị hoàn hảo.

  • The scientist laboriously conducted the experiment, following each step with meticulous care and attention to detail, in order to avoid any errors or inconsistencies.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm một cách tỉ mỉ và cẩn thận, chú ý đến từng bước để tránh mọi lỗi hoặc sự không nhất quán.

  • The carpenter laboriously carved each piece of wood, using nothing but a hand saw and a chisel, to create a beautiful, one-of-a-kind piece of furniture.

    Người thợ mộc cần mẫn chạm khắc từng miếng gỗ, chỉ sử dụng một chiếc cưa tay và một chiếc đục, để tạo ra một món đồ nội thất đẹp mắt và độc đáo.

  • The gardener laboriously tended to the plants, watering them, pruning them, and fertilizing them, in order to ensure that they grew healthily and bloomed beautifully.

    Người làm vườn cần mẫn chăm sóc cây cối, tưới nước, cắt tỉa và bón phân để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh và nở hoa đẹp.

  • The painter laboriously mixed the colors, applying each stroke with precision and care, until the canvas was brought to life with vivid colors and rich textures.

    Người họa sĩ đã tỉ mỉ pha trộn màu sắc, sử dụng từng nét vẽ một cách chính xác và cẩn thận, cho đến khi bức tranh trở nên sống động với màu sắc rực rỡ và họa tiết phong phú.

  • The soldier laboriously drilled and trained, day in and day out, preparing for the toughest challenges that lay ahead in battle.

    Người lính phải miệt mài tập luyện và rèn luyện, ngày này qua ngày khác, chuẩn bị cho những thách thức khó khăn nhất trong trận chiến.

  • The athlete laboriously trained, running mile after mile, lifting weights, and stretching his muscles, in order to reach the pinnacle of his sport and stand atop the podium.

    Vận động viên này đã luyện tập chăm chỉ, chạy hàng dặm, nâng tạ và kéo giãn cơ để đạt đến đỉnh cao của môn thể thao của mình và đứng trên bục vinh quang.