Definition of industriously

industriouslyadverb

công việc cần thiết

/ɪnˈdʌstriəsli//ɪnˈdʌstriəsli/

"Industriously" traces its roots back to the Latin word "industria," meaning "diligence" or "skill." This word was adopted into Old French as "industrie," and then into Middle English as "industrie." The suffix "-ly" was added to "industrie" in the 16th century to create "industriously," which signifies "in a diligent or hardworking manner." This emphasizes the connection between "industry" and "hard work," highlighting the purposeful and focused nature of an industrious person.

Summary
typephó từ
meaningcần cù, siêng năng
namespace
Example:
  • The carpenter industriously hammered nails into the wooden frame, determined to complete the project by the end of the day.

    Người thợ mộc cần mẫn đóng đinh vào khung gỗ, quyết tâm hoàn thành dự án vào cuối ngày.

  • Emily industriously typed away at her computer, trying to meet the upcoming deadline for her research paper.

    Emily cần cù gõ máy tính, cố gắng nộp bài nghiên cứu kịp thời hạn.

  • The construction crew worked industriously to clear the site and prepare it for the new building's foundation.

    Đội xây dựng đã làm việc chăm chỉ để dọn dẹp mặt bằng và chuẩn bị cho việc xây dựng nền móng của tòa nhà mới.

  • The artist industriously mixed colors on her palette, carefully blending them to make the perfect shade.

    Nghệ sĩ đã cần mẫn pha trộn các màu sắc trên bảng màu của mình, cẩn thận pha trộn chúng để tạo ra sắc thái hoàn hảo.

  • Tom industriously raked leaves in his yard, preparing for winter and hoping to impress his neighbors.

    Tom cần cù cào lá trong sân, chuẩn bị cho mùa đông và hy vọng sẽ gây ấn tượng với hàng xóm.

  • The student industriously studied for exams, taking breaks only to eat and sleep.

    Cậu sinh viên chăm chỉ học hành cho kỳ thi, chỉ nghỉ ngơi để ăn và ngủ.

  • The baker industriously kneaded dough, shaping it into loaves and rolls for the next day's delivery.

    Người thợ làm bánh cần cù nhào bột, tạo hình thành ổ bánh mì và cuộn tròn để giao hàng vào ngày hôm sau.

  • The athletes trained industriously, working on specific skills to improve their performance in upcoming competitions.

    Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ, rèn luyện các kỹ năng cụ thể để nâng cao thành tích trong các cuộc thi sắp tới.

  • The chef industriously chopped vegetables and simmered soups, preparing for a busy dinner service ahead.

    Người đầu bếp cần cù thái rau và ninh súp, chuẩn bị cho bữa tối bận rộn sắp tới.

  • The writer industriously typed out each sentence, striving for precision and clarity in her novel-in-progress.

    Tác giả cần cù gõ từng câu, cố gắng đạt được độ chính xác và rõ ràng trong cuốn tiểu thuyết đang viết dở của mình.