Definition of arduously

arduouslyadverb

gian khổ

/ˈɑːdʒuəsli//ˈɑːrdʒuəsli/

"Arduously" stems from the Latin word "arduus," meaning "steep, difficult, or high." This word likely originated from the Proto-Indo-European root "*ard," meaning "to burn" or "to be bright." The association with difficulty might have arisen from the imagery of a steep and challenging climb, like the ascent of a mountain, a concept likely connected to the fiery image of the sun rising high in the sky. Over time, "arduus" evolved into the Old French "arduous" and ultimately into the English "arduous," meaning "difficult" or "demanding." The adverb "arduously" simply reflects the difficulty and effort involved in performing a task.

Summary
type phó từ
meaningkhó khăn, gian khổ, gay go
namespace
Example:
  • The scientist had been working arduously for years to develop a cure for a rare and deadly disease.

    Nhà khoa học đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm để phát triển phương pháp chữa trị một căn bệnh hiếm gặp và nguy hiểm.

  • The athlete trained arduously day after day, pushing herself to the limit in order to win the championship.

    Vận động viên này đã tập luyện chăm chỉ ngày này qua ngày khác, nỗ lực hết mình để giành chức vô địch.

  • The painter spent long hours arduously refining each brushstroke, striving for the perfect work of art.

    Người họa sĩ đã dành nhiều giờ miệt mài trau chuốt từng nét cọ, nỗ lực tạo nên tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo.

  • The student studied arduously for her exams, devoting every spare moment to reviewing notes and practicing problem sets.

    Cô sinh viên đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi, dành mọi thời gian rảnh rỗi để xem lại ghi chú và thực hành các bài tập.

  • The musician rehearsed arduously for his concert, repeatedly practicing each note until it was flawless.

    Người nhạc sĩ đã tập luyện rất chăm chỉ cho buổi hòa nhạc của mình, luyện tập đi luyện tập lại từng nốt nhạc cho đến khi hoàn hảo.

  • The chef prepared a gourmet meal arduously, using fresh ingredients and precise techniques to create a truly remarkable culinary experience.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon một cách công phu, sử dụng nguyên liệu tươi và kỹ thuật chính xác để tạo nên trải nghiệm ẩm thực thực sự đáng nhớ.

  • The nurse cared for her patients arduously, providing them with the compassionate and attentive care they needed to heal and recover.

    Y tá chăm sóc bệnh nhân rất tận tình, chu đáo và ân cần để họ mau lành bệnh và phục hồi.

  • The architect designed buildings arduously, balancing form with function and taking into account every possible detail and constraint.

    Kiến trúc sư đã thiết kế các tòa nhà một cách tỉ mỉ, cân bằng giữa hình thức với chức năng và tính đến mọi chi tiết và hạn chế có thể có.

  • Thevolunteer worked tirelessly and arduously to improve the lives of those in need, selflessly dedicating her time and energy to helping others.

    Người tình nguyện đã làm việc không biết mệt mỏi và gian khổ để cải thiện cuộc sống của những người có nhu cầu, dành thời gian và sức lực của mình để giúp đỡ người khác.

  • The author wrote arduously, completely immersing herself in her craft and pouring her heart and soul into each page that she wrote.

    Tác giả đã viết rất chăm chỉ, đắm mình hoàn toàn vào tác phẩm của mình và dành hết tâm huyết vào từng trang giấy.