Definition of krill

krillnoun

nhuyễn thể

/krɪl//krɪl/

The word "krill" has its origins in the 19th century. It comes from the Norwegian whaler's term "krill", which refers to the small, shrimp-like crustaceans that were a common catch in the North Atlantic. The term was originally used to describe the small, bioluminescent organisms that were attracted to the whalers' ships at night, attracted by the lights and noise. The word "krill" is thought to have been derived from the Old Norse word "krill", which means "curl" or "wrinkle", possibly referring to the curled ends of the krill's body. As scientific research and exploration continued, the term "krill" came to be widely used in marine biology, ecology, and conservation to refer to this important group of small, planktonic crustaceans.

Summary
typedanh từ
meaningloài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
namespace
Example:
  • Krill swarmed around the ocean floor as whales surfaced to feed on these tiny crustaceans.

    Krill di chuyển khắp đáy đại dương khi cá voi nổi lên để kiếm ăn những loài giáp xác nhỏ bé này.

  • The bioluminescence of deep-sea krill illuminated the dark waters of the Antarctic Ocean.

    Hiện tượng phát quang sinh học của loài nhuyễn thể biển sâu làm sáng bừng vùng nước tối của Nam Cực.

  • Scientists are studying krill populations to understand the impacts of climate change on Antarctic marine ecosystems.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu quần thể nhuyễn thể để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái biển Nam Cực.

  • Krill are a crucial food source for many marine species, including penguins, seals, and walruses.

    Krill là nguồn thức ăn quan trọng của nhiều loài sinh vật biển, bao gồm chim cánh cụt, hải cẩu và cá mập voi.

  • The high protein and omega-3 content of krill has led to an increase in their harvest for fishmeal and aquaculture feed.

    Hàm lượng protein và omega-3 cao trong nhuyễn thể đã dẫn đến sự gia tăng sản lượng khai thác để làm bột cá và thức ăn nuôi trồng thủy sản.

  • Krill migrate in enormous swarms, known as "krill blooms," which can stretch for hundreds of kilometers.

    Krill di cư theo đàn lớn, được gọi là "bầy krill nở hoa", có thể kéo dài hàng trăm km.

  • Krill are able to tolerate extreme cold thanks to the unique physiological adaptations they have developed.

    Krill có khả năng chịu được nhiệt độ cực lạnh nhờ khả năng thích nghi sinh lý độc đáo mà chúng đã phát triển.

  • The krill fishery has been criticized for its potential impact on the fragile Antarctic ecosystem, and efforts are being made to manage this resource sustainably.

    Nghề đánh bắt nhuyễn thể đã bị chỉ trích vì tác động tiềm tàng của nó đến hệ sinh thái mong manh của Nam Cực, và đang có nhiều nỗ lực được thực hiện để quản lý bền vững nguồn tài nguyên này.

  • Krill feed primarily on phytoplankton, which they filter from the water using specialized appendages called "feeding appendages."

    Krill chủ yếu ăn thực vật phù du, chúng lọc thực vật phù du từ nước bằng các phần phụ chuyên biệt gọi là "phần phụ kiếm ăn".

  • Darren, the biologist, spent months studying krill in the sub-Antarctic, where they play a crucial role in the food web and help to regulate the carbon cycle of the Southern Ocean.

    Nhà sinh vật học Darren đã dành nhiều tháng để nghiên cứu loài nhuyễn thể ở vùng cận Nam Cực, nơi chúng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và giúp điều chỉnh chu trình carbon của Nam Đại Dương.