đi học
/ˈskuːlɪŋ//ˈskuːlɪŋ/The word "schooling" originates from the Old English word "scōl," which itself comes from the Latin word "schola." "Schola" originally referred to "leisure" and then evolved to mean "place of leisure" where philosophical discussion took place. This eventually became the modern-day "school." "Schooling" then developed as a verb meaning "to teach" or "to educate," and eventually, "schooling" came to refer to the process of education itself.
Các con của Sarah đã được học theo hình thức truyền thống tại trường tiểu học địa phương trong hai năm qua.
Một số phụ huynh thích dạy con ở nhà thay vì cho con đi học chính quy.
Người lớn muốn học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới có thể tham gia các lớp học buổi tối để tiếp tục việc học.
Đôi khi, việc tự học thông qua việc đọc, nghiên cứu và thực hành có thể mang lại nhiều lợi ích, thậm chí còn nhiều hơn, so với việc học tập thông thường.
Sau khi hoàn thành chương trình trung học, nhiều học sinh chọn tiếp tục học thông qua hình thức học trực tuyến hoặc chương trình học từ xa.
Một số trường đại học cung cấp chương trình MBA dành cho các chuyên gia đang đi làm muốn nâng cao trình độ học vấn kinh doanh mà không phải nghỉ việc.
Nhu cầu đặc biệt của trẻ đòi hỏi phải được học tập chuyên biệt trong một môi trường học tập riêng biệt.
Trường nội trú cung cấp chương trình học toàn diện với chỗ ở, bữa ăn và các hoạt động cho học sinh đến từ những nơi xa xôi.
Khi còn là sinh viên đại học, Daniel thấy khó có thể cân bằng giữa việc học và các hoạt động ngoại khóa, và đôi khi, anh cảm thấy cần phải học thêm để theo kịp.
Theo số liệu thống kê gần đây, số lượng học sinh theo học tại các trường Montessori, nơi chú trọng vào việc học thực hành, đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua, cho thấy sự ưa chuộng các phương pháp học tập thay thế hơn so với phương pháp truyền thống.
All matches