Definition of justifiably

justifiablyadverb

chính đáng

/ˌdʒʌstɪˈfaɪəbli//ˌdʒʌstɪˈfaɪəbli/

"Justifiable" comes from the Latin word "iustificare," meaning "to make just or right." The suffix "-able" signifies something capable of being done, creating "justifiable" as something capable of being made just or right. The word "justify" itself is also derived from "iustificare." Over time, "justifiable" evolved to mean "having a valid reason or excuse," reflecting its origins in the concept of making something right or just.

Summary
typephó từ
meaningchính đáng
namespace
Example:
  • The protestors' actions were justifiably met with force from the police as they attempted to block a major highway and cause mass chaos.

    Hành động của những người biểu tình đã bị cảnh sát đáp trả một cách chính đáng khi họ cố gắng chặn một xa lộ chính và gây ra tình trạng hỗn loạn.

  • The team's winning streak can be justifiably attributed to their recent increase in practice time and intensive training.

    Chuỗi chiến thắng của đội có thể được lý giải là nhờ họ tăng cường thời gian luyện tập và đào tạo chuyên sâu.

  • The company's decision to downsize was justifiably made in light of their low profits and high expenditures.

    Quyết định thu hẹp quy mô của công ty được đưa ra một cách chính đáng vì lợi nhuận thấp và chi phí cao.

  • The athlete's failure to complete the race was justifiably discredited by the evidence showing they used performance-enhancing substances.

    Việc vận động viên này không hoàn thành cuộc đua đã bị bác bỏ một cách hợp lý bởi bằng chứng cho thấy họ đã sử dụng chất tăng cường hiệu suất.

  • The actor's nomination for the prestigious award was justifiably praised by the film industry as a testament to their talent and dedication.

    Việc nam diễn viên được đề cử cho giải thưởng danh giá này được ngành công nghiệp điện ảnh ca ngợi như một minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của họ.

  • The patient's diagnosis of a rare disease was justifiably confirmed by multiple medical tests and specialist opinions.

    Chẩn đoán bệnh nhân mắc một căn bệnh hiếm gặp đã được xác nhận một cách hợp lý thông qua nhiều xét nghiệm y tế và ý kiến ​​của chuyên gia.

  • The student's lower grade on the assignment was justifiably explained by their lack of preparation and poor attention to detail.

    Điểm bài tập của sinh viên thấp có thể được giải thích một cách hợp lý là do họ thiếu chuẩn bị và không chú ý đến chi tiết.

  • The author's latest novel was justifiably described as a mind-blowing masterpiece by critics and avid readers alike.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả được các nhà phê bình cũng như độc giả nhiệt thành mô tả là một kiệt tác khiến người đọc phải kinh ngạc.

  • The teacher's decision to withhold a student's grade was justifiably based on their recurring absenteeism and failure to meet academic standards.

    Quyết định không cho điểm của học sinh của giáo viên là hợp lý vì học sinh thường xuyên vắng mặt và không đạt tiêu chuẩn học tập.

  • The individual's claim of innocence was justifiably called into question by the overwhelming evidence implicating them in the crime.

    Lời tuyên bố vô tội của cá nhân này đã bị đặt dấu hỏi một cách chính đáng bởi bằng chứng áp đảo cho thấy họ có liên quan đến tội ác.