chính đáng
/ˌdʒʌstɪˈfaɪəbli//ˌdʒʌstɪˈfaɪəbli/"Justifiable" comes from the Latin word "iustificare," meaning "to make just or right." The suffix "-able" signifies something capable of being done, creating "justifiable" as something capable of being made just or right. The word "justify" itself is also derived from "iustificare." Over time, "justifiable" evolved to mean "having a valid reason or excuse," reflecting its origins in the concept of making something right or just.
Hành động của những người biểu tình đã bị cảnh sát đáp trả một cách chính đáng khi họ cố gắng chặn một xa lộ chính và gây ra tình trạng hỗn loạn.
Chuỗi chiến thắng của đội có thể được lý giải là nhờ họ tăng cường thời gian luyện tập và đào tạo chuyên sâu.
Quyết định thu hẹp quy mô của công ty được đưa ra một cách chính đáng vì lợi nhuận thấp và chi phí cao.
Việc vận động viên này không hoàn thành cuộc đua đã bị bác bỏ một cách hợp lý bởi bằng chứng cho thấy họ đã sử dụng chất tăng cường hiệu suất.
Việc nam diễn viên được đề cử cho giải thưởng danh giá này được ngành công nghiệp điện ảnh ca ngợi như một minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của họ.
Chẩn đoán bệnh nhân mắc một căn bệnh hiếm gặp đã được xác nhận một cách hợp lý thông qua nhiều xét nghiệm y tế và ý kiến của chuyên gia.
Điểm bài tập của sinh viên thấp có thể được giải thích một cách hợp lý là do họ thiếu chuẩn bị và không chú ý đến chi tiết.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả được các nhà phê bình cũng như độc giả nhiệt thành mô tả là một kiệt tác khiến người đọc phải kinh ngạc.
Quyết định không cho điểm của học sinh của giáo viên là hợp lý vì học sinh thường xuyên vắng mặt và không đạt tiêu chuẩn học tập.
Lời tuyên bố vô tội của cá nhân này đã bị đặt dấu hỏi một cách chính đáng bởi bằng chứng áp đảo cho thấy họ có liên quan đến tội ác.