Definition of juridical

juridicaladjective

pháp lý

/dʒʊəˈrɪdɪkl//dʒʊˈrɪdɪkl/

The word "juridical" originated from the Latin word "ius," meaning law or legal, and the suffix "-ical," which signifies relating to or resembling. In the 15th century, the term "juridicall" emerged in Medieval Latin, meaning "of or concerning law." The word's usage expanded during the Renaissance, and it was commonly employed in legal texts and treatises to describe legal matters and institutions. Over time, the term "juridical" lost its Latin form and has become a more familiar term in modern English. Today, "juridical" typically refers to matters related to law, legal proceedings, or legal entities, such as juridical persons, which are artificial entities created by law, such as corporations, and have legal personality distinct from their members or shareholders.

Summary
type tính từ
meaningpháp lý
namespace
Example:
  • The juridical status of this case has been a contentious issue for several years.

    Tình trạng pháp lý của vụ án này đã là một vấn đề gây tranh cãi trong nhiều năm.

  • The juridical implications of this decision will have far-reaching consequences.

    Những hàm ý pháp lý của quyết định này sẽ có những hậu quả sâu rộng.

  • The accused's juridical rights have been duly respected throughout the trial.

    Các quyền pháp lý của bị cáo đã được tôn trọng trong suốt quá trình xét xử.

  • The juridical document outlines the legal framework of the international agreement.

    Văn bản pháp lý nêu rõ khuôn khổ pháp lý của thỏa thuận quốc tế.

  • The juridical authority of the court in this matter remains uncontested.

    Thẩm quyền pháp lý của tòa án trong vấn đề này vẫn không bị tranh cãi.

  • The juridical analysis of the case reveals that there is no clear precedent for such circumstances.

    Phân tích pháp lý của vụ án cho thấy không có tiền lệ rõ ràng nào cho những trường hợp như vậy.

  • The juridical system has proved to be an effective means of resolving legal disputes.

    Hệ thống pháp luật đã chứng minh là phương tiện hiệu quả để giải quyết các tranh chấp pháp lý.

  • The juridical implications of this law should be carefully considered before it is enacted.

    Những hàm ý pháp lý của luật này cần được cân nhắc cẩn thận trước khi ban hành.

  • The juridical principles that underpin this decision are well-established in common law.

    Các nguyên tắc pháp lý làm cơ sở cho quyết định này đã được quy định rõ trong luật chung.

  • The juridical approach to this issue has been criticized for its lack of flexibility.

    Cách tiếp cận pháp lý đối với vấn đề này đã bị chỉ trích vì thiếu linh hoạt.