Definition of jubilantly

jubilantlyadverb

hân hoan

/ˈdʒuːbɪləntli//ˈdʒuːbɪləntli/

The word "jubilantly" has its origins in the Latin word "iubilare," which means "to shout for joy." This Latin word is also related to the word "iubilaeum," which referred to a celebratory shout or a feast day. The word "jubilantly" entered the English language in the 14th century, derived from the Latin "iubilare" and the suffix "-ly," which forms an adverb. Initially, the word meant "in a joyful or triumphant manner," and was used to describe a loud or festive celebration. Over time, the meaning of "jubilantly" has expanded to include a sense of triumph, rejoicing, or celebration, often with a sense of exuberance or enthusiasm. Today, the word is commonly used to describe a joyful expression or a feeling of ecstatic happiness.

Summary
typephó từ
meaningvui vẻ, hân hoan
namespace
Example:
  • The college students cheered jubilantly as their school's basketball team won the championship.

    Các sinh viên đại học reo hò phấn khích khi đội bóng rổ của trường giành chức vô địch.

  • The crowd at the festival erupted in jubilant applause as the main performer took the stage.

    Đám đông tại lễ hội đã vỗ tay reo hò khi nghệ sĩ biểu diễn chính bước lên sân khấu.

  • The children danced jubilantly around the room as their teacher read them an exciting story.

    Những đứa trẻ nhảy múa vui sướng khắp phòng trong khi cô giáo đọc cho chúng nghe một câu chuyện thú vị.

  • The passengers on the boat clapped and cheered jubilantly as they caught sight of land after a long, rough voyage at sea.

    Những hành khách trên thuyền vỗ tay và reo hò phấn khích khi nhìn thấy đất liền sau chuyến hành trình dài đầy gian nan trên biển.

  • The group of friends laughed and shouted jubilantly as they played an intense game of charades.

    Nhóm bạn cười và hò reo phấn khích khi chơi trò chơi đoán chữ đầy hào hứng.

  • The citizens of the town celebrated jubilantly on the streets, waving flags and honking car horns to mark the end of a long-standing conflict.

    Người dân thị trấn đã vui mừng ăn mừng trên đường phố, vẫy cờ và bấm còi xe để đánh dấu sự kết thúc của một cuộc xung đột kéo dài.

  • The guests at the wedding party rejoiced jubilantly, throwing rice and shouting congratulations to the newlyweds.

    Khách dự tiệc cưới vui mừng khôn xiết, ném gạo và reo hò chúc mừng đôi uyên ương mới cưới.

  • The winner of the marathon crossed the finish line jubilantly, raising their arms in triumph.

    Người chiến thắng cuộc chạy marathon đã về đích trong niềm hân hoan và giơ cao tay chiến thắng.

  • The children giggled and grinned jubilantly as they munched on candy after a successful trick-or-treating adventure on Halloween.

    Những đứa trẻ cười khúc khích và vui sướng khi chúng nhai kẹo sau chuyến phiêu lưu xin kẹo thành công vào lễ Halloween.

  • The fans of the football team cheered jubilantly as their team scored a crucial goal, sending the ball soaring into the net.

    Người hâm mộ đội bóng đá reo hò phấn khích khi đội của họ ghi được bàn thắng quan trọng, đưa bóng bay vút vào lưới.