Definition of confetti

confettinoun

giấy vụn

/kənˈfeti//kənˈfeti/

The word "confetti" originated in Italy in the 16th century. It comes from the Latin word "contractus," meaning "small pieces" or " fragments." In the medieval period, Romans used to throw small pieces of paper, cloth, and other materials into the air to celebrate important victories or festivities. These small pieces of paper became known as "confetti" and were used to create a festive atmosphere. The tradition of throwing confetti was later adopted by other European countries, including Italy, France, and Spain. Over time, the size and material of the confetti changed, and small pieces of paper became the standard. Today, confetti is often made from tissue paper or other lightweight materials and is thrown into the air to celebrate special occasions such as weddings, birthdays, and New Year's Eve. The word "confetti" has become synonymous with celebration and joy.

Summary
type danh từ số nhiều
meaningcông
namespace
Example:
  • streams of colorful confetti filled the air as the bride and groom danced their first married waltz.

    Những luồng giấy vụn đầy màu sắc bay khắp không trung khi cô dâu và chú rể nhảy điệu valse đầu tiên sau khi kết hôn.

  • as soon as the football team scored the winning goal, confetti rained down on the jubilant players.

    Ngay khi đội bóng ghi được bàn thắng quyết định, hoa giấy đã rơi như mưa xuống các cầu thủ đang vui mừng.

  • the student council members threw confetti at their principal as a prank, causing chaos in the hallways.

    Các thành viên hội đồng học sinh đã ném giấy vụn vào hiệu trưởng như một trò đùa, gây ra sự hỗn loạn ở hành lang.

  • the partygoers cheered loudly as they released a cannon full of confetti into the air.

    Những người dự tiệc reo hò rất to khi họ thả một khẩu pháo đầy hoa giấy lên không trung.

  • confetti cannons were set up around the room for the birthday girl's surprise party.

    Pháo giấy được đặt khắp phòng để chuẩn bị cho bữa tiệc bất ngờ dành cho cô gái mừng sinh nhật.

  • thousands of glittering confetti pieces covered the floors and tables after the wild concert finale.

    hàng ngàn mảnh giấy vụn lấp lánh phủ kín sàn nhà và bàn ghế sau đêm hòa nhạc sôi động.

  • the little brothers and sisters of the graduating class threw handfuls of confetti at their siblings as they paraded down the aisle.

    Các em trai, em gái của lớp tốt nghiệp đã ném những nắm giấy vụn vào anh chị em của mình khi họ diễu hành xuống lối đi.

  • the restaurant's windows were decorated with rainbow-colored confetti as a sign of good luck.

    cửa sổ của nhà hàng được trang trí bằng giấy vụn đủ màu như một dấu hiệu của sự may mắn.

  • the confetti drifted lazily in the air, creating a dreamy atmosphere at the fairytale ball.

    Những mảnh giấy vụn trôi lững lờ trong không khí, tạo nên bầu không khí mơ màng tại vũ hội cổ tích.

  • the cone filled with confetti exploded in the streets, signaling the final moments of the festive parade.

    Chiếc nón chứa đầy giấy vụn nổ tung trên đường phố, báo hiệu khoảnh khắc cuối cùng của cuộc diễu hành lễ hội.