Definition of triumphantly

triumphantlyadverb

một cách đắc thắng

/traɪˈʌmfəntli//traɪˈʌmfəntli/

The word "triumphantly" has its roots in the Latin word "triumphare," which means "to triumph" or "to celebrate a victory." This word is derived from "triumpus," which was the name of a Roman ritualized procession held to celebrate a military victory. In Latin, the suffix "-ally" is added to form the adverb "triumphante," meaning "in a triumphant manner." The word was later borrowed into Middle English as "triumphantly," which has retained its meaning as an adverbial form indicating a sudden, dramatic, or grand victory or achievement. In modern English, "triumphantly" is often used to describe a successful or glorious achievement, and is often associated with feelings of pride, celebration, or triumph.

namespace
Example:
  • After months of hard work and dedication, the athlete triumphantly crossed the finish line, securing first place in the race.

    Sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ và cống hiến, vận động viên này đã về đích một cách vẻ vang, giành vị trí đầu tiên trong cuộc đua.

  • The orchestra played the final notes of the symphony with such precision and skill that the conductor beat out his chest triumphantly.

    Dàn nhạc đã chơi những nốt cuối của bản giao hưởng với độ chính xác và kỹ năng cao đến nỗi người chỉ huy dàn nhạc phải vỗ ngực reo hò chiến thắng.

  • The underdog team managed to overcome all odds and upset the heavily favored opposition, leaving their fans to celebrate triumphantly.

    Đội yếu thế đã vượt qua mọi khó khăn và đánh bại đối thủ được đánh giá cao hơn, khiến người hâm mộ của họ ăn mừng chiến thắng.

  • The chef presented the flawless dish to the judges with such confidence and pride that they couldn't help but cheer triumphantly as he walked away with the gold medal.

    Đầu bếp đã trình bày món ăn hoàn hảo này cho ban giám khảo với sự tự tin và tự hào đến nỗi họ không thể không reo hò chiến thắng khi anh ấy giành được huy chương vàng.

  • The singer hit the highest note in the song and held it for what seemed like an eternity, earning a standing ovation from the audience as they leapt triumphantly to their feet.

    Ca sĩ đã hát đến nốt cao nhất trong bài hát và giữ nguyên như vậy trong một khoảng thời gian tưởng như vô tận, khiến khán giả đứng dậy vỗ tay và nhảy cẫng lên chiến thắng.

  • The fighter landed the decisive punch, knocking out his opponent and causing the crowd to rise in a triumphant roar.

    Võ sĩ đã tung ra cú đấm quyết định, hạ gục đối thủ và khiến đám đông reo hò chiến thắng.

  • The actor delivered a riveting, emotionally charged performance that left the audience in tears, causing the director to applaud triumphantly as the curtains drew to a close.

    Nam diễn viên đã có một màn trình diễn hấp dẫn và đầy cảm xúc khiến khán giả rơi nước mắt, khiến đạo diễn phải vỗ tay chiến thắng khi tấm màn sân khấu khép lại.

  • The inventor demonstrated his latest creation with such flair and charisma that even the toughest skeptics were left marveling triumphantly at its innovation and ingenuity.

    Nhà phát minh đã chứng minh phát minh mới nhất của mình một cách đầy phong cách và lôi cuốn đến nỗi ngay cả những người hoài nghi nhất cũng phải trầm trồ thán phục trước sự sáng tạo và khéo léo của nó.

  • The scientist announced the groundbreaking discovery that had been years in the making, sending shockwaves through the scientific community as they cheered triumphantly at his breakthrough.

    Nhà khoa học đã công bố khám phá mang tính đột phá đã được thực hiện trong nhiều năm, gây chấn động trong cộng đồng khoa học khi họ reo hò chiến thắng trước bước đột phá của ông.

  • The explorer returned from his perilous mission with tales of adventure and triumph, captivating the crowds as they listened in awe and admiration for his incredible feats.

    Nhà thám hiểm trở về từ nhiệm vụ nguy hiểm của mình với những câu chuyện phiêu lưu và chiến thắng, làm say đắm đám đông khi họ lắng nghe với sự kính sợ và ngưỡng mộ trước những chiến công đáng kinh ngạc của ông.