vui vẻ
/ˈdʒɔɪəsli//ˈdʒɔɪəsli/"Joyously" originates from the Old French word "joios," meaning "joyful." The word "joy" itself comes from the Old French "joie," which is derived from the Latin "gaudium," meaning "joy, delight." The suffix "-ly" is an English suffix that denotes "in a manner characterized by," which makes "joyously" mean "in a joyful manner." Therefore, "joyously" essentially means "with joy" or "happily."
Cô dâu và chú rể nhảy múa vui vẻ theo bài hát cưới yêu thích của họ, đắm chìm trong sự phấn khích trước sự khởi đầu mới.
Những đứa trẻ cười đùa và nhảy nhót vui sướng khi chạy qua vòi phun nước vào một ngày hè nóng nực.
Khán giả vỗ tay và reo hò phấn khích khi nữ ca sĩ tài năng này có một màn trình diễn khó quên.
Nữ vận động viên đã về đích trong niềm vui sướng, những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt chiến thắng sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ.
Những người bạn ôm và hôn nhau vui vẻ, cảm thấy phấn khởi và biết ơn vì những khoảnh khắc đặc biệt mà họ đã chia sẻ.
Người chủ vật nuôi nhìn người bạn lông lá của mình vui vẻ đuổi theo quả bóng, biết rằng những thú vui giản đơn mang lại niềm vui bất tận cho người bạn đồng hành yêu quý của mình.
Lữ khách vui vẻ khám phá một địa điểm mới, đắm mình vào sự quyến rũ của những cảnh tượng và âm thanh xa lạ.
Học sinh này đã vui mừng nhận được điểm số tuyệt vời trong kỳ thi, cảm thấy vừa phấn khích vừa nhẹ nhõm.
Các tình nguyện viên đã làm việc không biết mệt mỏi vì một mục đích tốt đẹp với niềm vui, quyết tâm tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của họ.
Cặp đôi ôm nhau vui vẻ trên ghế dài, hài lòng với sự đồng hành của nhau và sự ấm áp khi được ở bên nhau.