Definition of spiritedly

spiritedlyadverb

một cách hăng hái

/ˈspɪrɪtɪdli//ˈspɪrɪtɪdli/

The word "spiritedly" has its roots in the 15th century. It comes from the Old French word "esprit," meaning "spirit" or "ghost," which is derived from the Latin "spiritus." In Middle English, the word "spiritedly" emerged as an adverb, meaning "in a spirited or lively manner." Throughout the 17th and 18th centuries, the word was used to describe someone or something that is full of energy, enthusiasm, or animation. In modern English, "spiritedly" is often used to describe actions or behavior that are forceful, energetic, or adventurous. For example, "She spoke spiritedly about her favorite book" or "He tackled the challenging hike spiritedly." The word retains its original connotation of being full of spirit or life, conveying a sense of vigor and enthusiasm.

Summary
typephó từ
meaningđầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng
namespace
Example:
  • The choir sang spiritedly during the concert, filling the auditorium with their energetic voices.

    Dàn hợp xướng hát rất sôi nổi trong suốt buổi hòa nhạc, làm cho khán phòng tràn ngập giọng hát tràn đầy năng lượng của họ.

  • The dancers moved spiritedly on stage, leaping with joy and enthusiasm.

    Các vũ công di chuyển đầy nhiệt huyết trên sân khấu, nhảy lên vì vui sướng và nhiệt tình.

  • The candidate delivered his speech spiritedly, captivating the audience with his fervor and passion.

    Ứng cử viên đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết, thu hút khán giả bằng sự nhiệt huyết và đam mê của mình.

  • The actress brought the character to life with a spirited and lively performance.

    Nữ diễn viên đã thổi hồn vào nhân vật bằng diễn xuất đầy nhiệt huyết và sống động.

  • The children danced spiritedly around the room, playing imaginary games and laughing carelessly.

    Những đứa trẻ nhảy múa vui vẻ quanh phòng, chơi những trò chơi tưởng tượng và cười đùa vô tư.

  • The team played spiritedly against their opponents, never giving up even when the game seemed lost.

    Đội đã chơi rất nhiệt tình trước đối thủ, không bao giờ bỏ cuộc ngay cả khi trận đấu có vẻ như đã thất bại.

  • The musician played spiritedly on his guitar, creating a lively and upbeat atmosphere in the room.

    Người nhạc sĩ chơi đàn guitar một cách đầy nhiệt huyết, tạo nên bầu không khí sôi động và vui tươi trong căn phòng.

  • The wind whistled spiritedly through the trees, rustling the leaves and adding a wild charm to the landscape.

    Gió rít lên từng hồi qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và tăng thêm nét quyến rũ hoang dã cho cảnh quan.

  • The children's imaginations ran spiritedly wild during the game, shouting out ideas and excitedly enacting their fantasies.

    Trí tưởng tượng của trẻ em được bay bổng trong suốt trò chơi, chúng hét lên những ý tưởng và hào hứng thực hiện những tưởng tượng của mình.

  • The sidewalk salesman engaged his customers spiritedly, convincing them with a buoyant spirit and a heart full of enthusiasm.

    Người bán hàng trên vỉa hè đã thu hút khách hàng một cách hăng hái, thuyết phục họ bằng tinh thần lạc quan và trái tim tràn đầy nhiệt huyết.