hân hoan
/ˈdʒɔɪfəli//ˈdʒɔɪfəli/"Joyfully" originates from the Old English word "geogð", meaning "youth" or "joy". This word evolved into "joye" in Middle English, referring to a feeling of great pleasure and happiness. The suffix "-ly" was added to create the adverb "joyfully", meaning "in a joyful manner" or "with joy". The word has been used in English since the 14th century, reflecting the enduring importance of joy and its expression in human language.
Mary nhảy múa vui sướng khắp phòng sau khi nhận được tin mình được thăng chức.
Trẻ em cười đùa và vui chơi trong công viên, tận hưởng ánh nắng ấm áp và không khí trong lành.
Dàn hợp xướng hát vui vẻ khi đứng trên sân khấu, giọng hát của họ lấp đầy khán phòng hòa nhạc bằng âm nhạc.
Mark chạy quanh đường đua một cách vui vẻ, tận hưởng cảm giác gió thổi qua.
Cặp đôi vui vẻ nắm tay nhau đi khắp thành phố và cười tươi rói.
Szu-hiu lắc lư vui vẻ theo nhịp đàn guitar điện, nhắm mắt lại và cảm nhận âm nhạc tràn ngập cơ thể.
Các vận động viên nhảy và xoay người vui vẻ khi thực hiện những cú lộn nhào và xoay tròn hoàn hảo trên không trung.
Con mèo của Jasmine kêu gừ gừ vui sướng khi Jasmine nhẹ nhàng vuốt ve bộ lông của nó, rõ ràng là rất vui khi nhận được nhiều sự quan tâm như vậy.
Du khách há hốc mồm kinh ngạc trước sự hùng vĩ của những tàn tích cổ đại, khuôn mặt họ sáng bừng lên vì vui sướng khi chứng kiến cảnh tượng đó.
Maria vui vẻ hái những bông hoa màu vàng tươi, ngạc nhiên trước màu sắc rực rỡ và hương thơm ngọt ngào bao quanh mình.