thật thẳm
/ɪɡˈzjuːbərəntli//ɪɡˈzuːbərəntli/"Exuberantly" traces its roots back to Latin. The word "exuberare" means "to overflow" or "to be abundant," combining "ex" (out) and "uber" (fruitful, fertile). The English word "exuberant" evolved from this, signifying an overflowing abundance of something, whether emotions, growth, or energy. Adding the suffix "-ly" to "exuberant" forms the adverb "exuberantly," describing something done with an overflowing amount of energy, enthusiasm, or fullness.
Đám đông reo hò phấn khích khi đội bóng yêu thích của họ ghi bàn thắng quyết định.
Những người tốt nghiệp vui mừng ăn mừng thành tích của mình bằng những cái vỗ tay và cái ôm.
Sàn nhảy chật kín những người đang say sưa chuyển động theo nhịp điệu âm nhạc.
Đôi vợ chồng mới cưới ôm hôn nhau say đắm, tràn ngập niềm vui và sự phấn khích.
Khán giả vỗ tay và reo hò nồng nhiệt khi các nghệ sĩ cúi chào lần cuối.
Các em học sinh hào hứng thảo luận về những cuốn sách và tác giả yêu thích của mình, tranh luận sôi nổi về quan điểm của mình.
Các nhạc công say sưa chơi nhạc cụ, đắm chìm trong âm nhạc và niềm vui sáng tạo.
Người họa sĩ hào hứng vung vẩy màu sắc lên tấm vải, để cảm xúc dẫn dắt những nét vẽ của mình.
Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười và lời dí dỏm một cách hào hứng, khiến khán giả phải bật cười.
Trại cứu hộ động vật đã tận tình chăm sóc những chú động vật lông lá và lông vũ, mang đến cho chúng tình yêu thương và sự thoải mái.