Definition of jingoistic

jingoisticadjective

hiếu chiến

/ˌdʒɪŋɡəʊˈɪstɪk//ˌdʒɪŋɡəʊˈɪstɪk/

The word "jingoistic" originated in the late 19th century in Great Britain. It is derived from the phrase "By Jingo!", which was a popular catchphrase during the Napoleonic Wars. "Jingo" was considered a mild oath, and "By Jingo!" was used to express excitement or enthusiasm. After the Crimean War, the phrase "Jingo" took on a negative connotation, describing a person who favored aggressive war-mongering and patriotic fervor to the point of jingoism. In 1878, a British music hall song called "We Are the Jingoists" sparked a national debate about patriotism and militarism. The song's chorus, "We don't want to raise no more money, we don't want to set the Thames on fire, / But we want to stop the Russians goin' to Afghanistan, / And that's the reason we fight for King and Jingo", became a rallying cry for nationalist sentiment. The term "jingoistic" was soon coined to describe this extreme form of patriotism, and has been used ever since to criticize nationalism that is perceived as bellicose or xenophobic.

Summary
type tính từ
meaning
namespace
Example:
  • During his political rally, the candidate's fiery rhetoric and inflammatory language stoked jingoistic fervor among his supporters.

    Trong cuộc vận động chính trị của mình, lời lẽ hùng hồn và ngôn từ kích động của ứng cử viên đã thổi bùng lòng cuồng nhiệt trong số những người ủng hộ ông.

  • The news anchor's jingoistic monologue praising the military's actions abroad left many viewers feeling uneasy.

    Lời độc thoại đầy tính dân tộc của người dẫn chương trình thời sự ca ngợi hành động của quân đội ở nước ngoài khiến nhiều người xem cảm thấy khó chịu.

  • The political cartoon's jingoistic imagery portrayed foreign nations as weak and inferior, fueling nationalistic sentiments.

    Hình ảnh mang tính sùng bái chính trị trong phim hoạt hình này miêu tả các quốc gia nước ngoài là yếu đuối và thấp kém, thúc đẩy tinh thần dân tộc.

  • The sports commentator's jingoistic remarks about the opposing team's players reminded viewers of the country's past colonial exploits.

    Những bình luận mang tính dân tộc chủ nghĩa của bình luận viên thể thao về các cầu thủ của đội đối phương khiến người xem nhớ lại những chiến công thuộc địa trong quá khứ của đất nước này.

  • The politician's jingoistic campaign slogans amplified fears and prejudices against immigrants and refugees.

    Những khẩu hiệu vận động tranh cử mang tính dân tộc chủ nghĩa của chính trị gia này đã khuếch đại nỗi sợ hãi và định kiến ​​đối với người nhập cư và người tị nạn.

  • The nationalist group's jingoistic demonstrations demanded allegiance to what they claimed were traditional values and cultural customs.

    Các cuộc biểu tình cuồng tín của nhóm theo chủ nghĩa dân tộc đòi hỏi phải trung thành với những gì họ tuyên bố là các giá trị truyền thống và phong tục văn hóa.

  • The newspaper article's jingoistic tone lauded the country's military might, failing to acknowledge the human cost of war.

    Giọng điệu sùng bái dân tộc của bài báo ca ngợi sức mạnh quân sự của đất nước, không thừa nhận tổn thất về con người trong chiến tranh.

  • The speech by the foreign minister contained jingoistic undertones that provoked outrage from neighboring countries.

    Bài phát biểu của bộ trưởng ngoại giao chứa đựng hàm ý sùng bái dân tộc chủ nghĩa khiến các nước láng giềng phẫn nộ.

  • The documentary series' jingoistic narrative glossed over the historical injustices inflicted upon foreign nations in the name of national interest.

    Cốt truyện mang tính sùng bái dân tộc của loạt phim tài liệu này đã bỏ qua những bất công trong lịch sử mà các quốc gia khác phải chịu vì lợi ích quốc gia.

  • The government's jingoistic propaganda campaigns instigated xenophobia among the populace, making foreigners and people of color vulnerable to violence.

    Các chiến dịch tuyên truyền sùng bái dân tộc của chính phủ đã kích động tâm lý bài ngoại trong dân chúng, khiến người nước ngoài và người da màu dễ bị bạo lực.