người theo chủ nghĩa bảo hộ
/prəˈtekʃənɪst//prəˈtekʃənɪst/The term "protectionist" has its roots in the 18th century, during the industrialization of Europe and North America. At that time, there was a growing concern among manufacturers and industrialists about the impact of foreign goods on their businesses. They argued that imports were undermining domestic industries and advocated for government policies that would limit or prohibit the importation of foreign goods. The word "protectionist" is often attributed to the French economist Jean-Baptiste Say, who used the term "protectionisme" in 1815 to describe the practice of protecting domestic industries through tariffs or other trade barriers. The term gained popularity in the mid-19th century, as the concept of free trade emerged and protectionists argued that governments had a responsibility to protect their citizens' livelihoods from foreign competition. Today, protectionism remains a topic of debate among economists, policymakers, and business leaders.
Nền kinh tế của đất nước này ngày càng theo hướng bảo hộ trong những năm gần đây, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu tăng cao.
Ngành sản xuất từ lâu đã thúc đẩy các chính sách bảo hộ để bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài.
Ngành nông nghiệp theo truyền thống chịu ảnh hưởng của các chính sách bảo hộ, khi nông dân và chủ trang trại vận động áp thuế đối với cây trồng và vật nuôi nhập khẩu.
Các biện pháp bảo hộ của chính phủ đã vấp phải sự chỉ trích từ các tổ chức thương mại quốc tế vì cho rằng chúng vi phạm các nguyên tắc tự do thương mại.
Các chính sách bảo hộ cũng bị những người ủng hộ toàn cầu hóa chỉ trích vì cho rằng chúng cản trở tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Các chính sách bảo hộ có thể gây hại hoặc có lợi cho các ngành công nghiệp vì chúng hạn chế sự cạnh tranh nhưng cũng có thể tạo ra sân chơi bình đẳng để các doanh nghiệp địa phương phát triển.
Những người chỉ trích chủ nghĩa bảo hộ cho rằng chủ nghĩa này thường dẫn đến việc phân bổ sai nguồn lực, vì việc hạn chế nhập khẩu ngăn cản người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ có thể được sản xuất hiệu quả hơn và rẻ hơn ở nước ngoài.
Các chính sách bảo hộ cũng có nguy cơ bị các quốc gia khác trả đũa bằng cách áp dụng các rào cản thương mại gây hại cho cả ngành công nghiệp và người tiêu dùng.
Những người ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ chỉ ra những trường hợp mà chủ nghĩa này có hiệu quả, chẳng hạn như khi một ngành công nghiệp trong nước mạnh có nguy cơ sụp đổ do sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu nước ngoài.
Các chính sách bảo hộ cũng có thể được sử dụng như một biện pháp tạm thời để bảo vệ người lao động trong thời kỳ điều chỉnh kinh tế, vì chúng giúp các ngành công nghiệp thích nghi với thực tế mới và ngăn ngừa tình trạng mất việc làm trên diện rộng.