Definition of islet

isletnoun

đảo nhỏ

/ˈaɪlət//ˈaɪlət/

The word "islet" originated from the Old Norse word "öll", which means "small island". Viking settlers brought this word to England, where it evolved into the Middle English word "iselade". Over time, the pronunciation of the word changed, and by the 16th century, it had become "islet". The word is now commonly used to describe a small, detached land masses in bodies of water, such as lakes or seas. The word "island", on the other hand, refers to larger, more substantial land masses that are completely surrounded by water.

Summary
type danh từ
meaninghòn đảo nhỏ
meaningmảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
namespace
Example:
  • The pancreas contains islets of Langerhans, which produce hormones like insulin and glucagon.

    Tuyến tụy chứa các đảo Langerhans, nơi sản xuất ra các hormone như insulin và glucagon.

  • Type 2 diabetes can occur when the body becomes resistant to the insulin produced by the islets in the pancreas.

    Bệnh tiểu đường loại 2 có thể xảy ra khi cơ thể trở nên kháng insulin do các đảo tụy sản xuất.

  • The islets in the pancreas play a crucial role in regulating blood sugar levels.

    Các đảo tụy đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • A person with diabetes who produces too little insulin from their islets may require daily injections of insulin.

    Người bị bệnh tiểu đường sản xuất quá ít insulin từ các đảo tụy có thể cần phải tiêm insulin hàng ngày.

  • Researchers are currently studying the islets in the pancreas to better understand the origin of type 2 diabetes.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu các đảo tụy để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của bệnh tiểu đường loại 2.

  • The islets in the pancreas are part of the endocrine system and work in conjunction with other glands to regulate bodily functions.

    Các đảo tụy là một phần của hệ thống nội tiết và hoạt động phối hợp với các tuyến khác để điều chỉnh các chức năng của cơ thể.

  • In people with type 1 diabetes, the islets in the pancreas have been destroyed by the immune system, leading to a complete absence of insulin production.

    Ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 1, các đảo tụy bị hệ thống miễn dịch phá hủy, dẫn đến tình trạng không sản xuất insulin hoàn toàn.

  • The islets in the pancreas can also be affected by other medical conditions, such as pancreatitis or cystic fibrosis.

    Các đảo tụy cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các tình trạng bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm tụy hoặc xơ nang.

  • The islets in the pancreas contain different types of cells, each with a specific function in regulating blood sugar levels.

    Các đảo tụy chứa nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại có chức năng cụ thể trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • Understanding the biology of the islets in the pancreas could lead to new treatments for diabetes and related conditions.

    Hiểu được đặc điểm sinh học của các đảo tụy có thể dẫn đến phương pháp điều trị mới cho bệnh tiểu đường và các tình trạng liên quan.