Definition of skerry

skerrynoun

đá cuội

////

Over time, the term "skerry" evolved to encompass not only the rocks and reefs themselves but also the surrounding waters and coastal areas. In Scottish and Irish folklore, skerries are often depicted as treacherous and isolated landforms, fraught with danger and mystery. Today, the word "skerry" is still used in maritime contexts, particularly in the UK and Ireland, to describe rocky outcrops or small islands that represent a threat to navigation. It's a word that evokes a sense of rugged coastline and the power of the sea.

Summary
type danh từ
meaningđào ngầm; đá ngầm
namespace
Example:
  • The ship navigated around the treacherous skerries off the coast of Scotland, ensuring a safe passage for its passengers.

    Con tàu di chuyển vòng qua những bãi đá ngầm nguy hiểm ngoài khơi bờ biển Scotland, đảm bảo hành trình an toàn cho hành khách.

  • The lighthouse on the skerry warned passing vessels of the dangerous reefs beneath the surface.

    Ngọn hải đăng trên đảo cảnh báo các tàu thuyền đi qua về những rạn san hô nguy hiểm bên dưới bề mặt.

  • The local fishermen mended their nets on the rocky outcroppings known as skerries, which provided them shelter from the rough waters.

    Những người đánh cá địa phương vá lưới trên những mỏm đá nhô ra gọi là đá ngầm, nơi cung cấp cho họ nơi trú ẩn khỏi vùng nước dữ dội.

  • The storm-battered skerries dotted the horizon, evidence of the unforgiving nature of the ocean that constantly threatened the safety of seafarers.

    Những hòn đá ngầm bị bão tàn phá nằm rải rác trên đường chân trời, bằng chứng về bản chất khắc nghiệt của đại dương luôn đe dọa đến sự an toàn của những người đi biển.

  • As the tide receded, the skerries exposed the remnants of shipwrecks that once met their fate in the unforgiving waters.

    Khi thủy triều rút, các đảo đá lộ ra tàn tích của những con tàu đắm từng gặp số phận bi thảm trong vùng nước khắc nghiệt.

  • The biologist studied the skerries for the diverse marine life that clung to the crevices of the rocks, a testament to the resilience of life in the hostile environment.

    Nhà sinh vật học đã nghiên cứu các hòn đảo đá ngầm để tìm kiếm sự sống biển đa dạng bám vào các khe đá, minh chứng cho khả năng phục hồi của sự sống trong môi trường khắc nghiệt.

  • The skerries served as a resting spot for seabirds, nesting among the rocky outcroppings and basking in the salty breeze.

    Những hòn đá ngầm là nơi nghỉ ngơi của các loài chim biển, làm tổ giữa các mỏm đá nhô ra và tắm mình trong làn gió mặn.

  • The captain warned his crew to remain vigilant as they neared the skerries, lest they should collide with the jagged rocks that loomed large in the twilight.

    Thuyền trưởng cảnh báo thủy thủ đoàn phải luôn cảnh giác khi đến gần các đảo đá ngầm, kẻo họ va phải những tảng đá nhọn nhô ra lớn trong lúc chạng vạng.

  • The sailors lined the skerries, shouting encouragement to their fellow shipmates who braved the treacherous waters to navigate past the unforgiving reefs.

    Các thủy thủ xếp hàng dọc theo các rạn san hô, hét lớn cổ vũ những người đồng đội đã dũng cảm vượt qua vùng nước nguy hiểm để đi qua các rạn san hô nguy hiểm.

  • The sound of the crashing waves against the skerries echoed throughout the evening, the symphony of nature that reminded us of the breathtaking beauty and brutal power of the sea.

    Tiếng sóng biển vỗ vào đá ngầm vang vọng suốt buổi tối, bản giao hưởng của thiên nhiên gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp ngoạn mục và sức mạnh tàn khốc của biển cả.