Definition of inventiveness

inventivenessnoun

sáng tạo

/ɪnˈventɪvnəs//ɪnˈventɪvnəs/

"Inventiveness" traces its roots back to the Latin word "invenire," meaning "to find" or "to discover." Over time, "invenire" evolved into the English word "invent," meaning "to create something new." The suffix "-ness" was added to "invent" to create the noun "inventiveness," which signifies the quality or ability to invent or be creative. Therefore, "inventiveness" is essentially the state of being able to find or create new things.

Summary
type danh từ
meaningtài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo
namespace
Example:
  • Emily's inventiveness shone through in her ingenious product designs, which quickly gained attention in the tech industry.

    Sự sáng tạo của Emily thể hiện rõ qua các thiết kế sản phẩm khéo léo của cô, nhanh chóng thu hút sự chú ý trong ngành công nghệ.

  • The science fair judge was impressed by Johnny's display of inventiveness, as he created an entirely new mechanism for his Rube Goldberg machine.

    Giám khảo hội chợ khoa học đã rất ấn tượng trước màn thể hiện óc sáng tạo của Johnny khi cậu bé tạo ra một cơ chế hoàn toàn mới cho cỗ máy Rube Goldberg của mình.

  • With her constant flow of innovative ideas, Sarah's colleagues frequently turn to her for guidance and inspiration.

    Với dòng ý tưởng sáng tạo không ngừng, các đồng nghiệp của Sarah thường tìm đến cô để xin hướng dẫn và nguồn cảm hứng.

  • The school's inventiveness program helped Eliza cultivate her innate talent for coming up with unique and practical solutions to everyday problems.

    Chương trình sáng tạo của trường đã giúp Eliza nuôi dưỡng tài năng bẩm sinh của mình trong việc đưa ra các giải pháp độc đáo và thiết thực cho các vấn đề hàng ngày.

  • John's inventiveness helped him create a cutting-edge job search app that quickly gained a large following.

    Sự sáng tạo của John đã giúp anh tạo ra một ứng dụng tìm kiếm việc làm tiên tiến và nhanh chóng thu hút được nhiều người dùng.

  • Amidst the chaos and destruction of the hurricane, some residents showcased remarkable inventiveness by constructing makeshift shelters from materials they found lying around.

    Giữa cảnh hỗn loạn và tàn phá của cơn bão, một số cư dân đã thể hiện sự sáng tạo đáng kinh ngạc khi dựng nên những nơi trú ẩn tạm thời từ những vật liệu họ tìm thấy xung quanh.

  • Caleb's natural inventiveness allowed him to successfully pioneer a new brand of eco-friendly home cleaning products that rapidly became popular.

    Sự sáng tạo bẩm sinh của Caleb đã giúp anh tiên phong thành công trong việc tạo ra một thương hiệu sản phẩm vệ sinh nhà cửa thân thiện với môi trường mới và nhanh chóng trở nên phổ biến.

  • Sophia's unique inventiveness is due in part to her diverse background, which includes training in various fields from art to engineering.

    Khả năng sáng tạo độc đáo của Sophia một phần là nhờ vào xuất thân đa dạng của cô, bao gồm đào tạo ở nhiều lĩnh vực từ nghệ thuật đến kỹ thuật.

  • Maya's masterful brainstorming skills and consistent inventiveness have earned her the distinction of being named one of the most innovative thinkers in her industry.

    Kỹ năng động não tuyệt vời và sự sáng tạo không ngừng của Maya đã giúp cô được vinh danh là một trong những nhà tư tưởng sáng tạo nhất trong ngành.

  • The company's latest products are a testament to the collaboration of a group of individuals, each with their own distinct brand of inventiveness.

    Các sản phẩm mới nhất của công ty là minh chứng cho sự hợp tác của một nhóm cá nhân, mỗi người đều có khả năng sáng tạo riêng biệt.