Definition of introversion

introversionnoun

sự hướng nội

/ˌɪntrəˈvɜːʃn//ˌɪntrəˈvɜːrʒn/

The word "introversion" originates from the Latin words "intro" meaning "inward" and "vertere" meaning "to turn". The concept of introversion was first introduced by Swiss psychiatrist Carl Jung in the early 20th century. Jung used the term to describe one of the two main personality types, along with extroversion, indicating the way an individual tends to focus their attention and energy. Introverts tend to focus on their inner thoughts and feelings, while extroverts tend to focus on the outer world and social interactions. Jung's concept of introversion and extroversion was further developed by other psychologists, such as Hans Eysenck and Raymond Cattell. Today, the terms "introversion" and "extraversion" continue to be widely used in psychology and personality theories, and are recognized as important aspects of human personality and behavior.

Summary
type danh từ
meaningsự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)
meaning(tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm
namespace
Example:
  • Sarah is an introverted person who prefers to spend her evenings reading a book at home rather than going out to social events.

    Sarah là người hướng nội, thích dành buổi tối ở nhà đọc sách hơn là ra ngoài tham gia các sự kiện xã hội.

  • The writer's subtle use of imagery and introspective thoughts in the book reveal her deeply introverted personality.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh và suy nghĩ nội tâm một cách tinh tế trong cuốn sách cho thấy tính cách hướng nội sâu sắc của cô.

  • After a long day at work, Jason retreats to his quiet apartment to recharge his introverted energy, preferring peace and solitude to socializing.

    Sau một ngày dài làm việc, Jason trở về căn hộ yên tĩnh của mình để nạp lại năng lượng hướng nội, thích sự yên bình và cô độc hơn là giao lưu.

  • Introverted students may find it challenging to engage in group discussions, preferring instead to reflect on their thoughts and ideas before expressing them.

    Học sinh hướng nội có thể thấy khó tham gia thảo luận nhóm, thay vào đó họ thích suy ngẫm về suy nghĩ và ý tưởng của mình trước khi bày tỏ.

  • The group gathered around the fire, but Rachel remained quiet and reserved, an unspoken introversion navigating the lively conversation.

    Cả nhóm tụ tập quanh đống lửa, nhưng Rachel vẫn im lặng và kín đáo, một sự hướng nội không nói nên lời ẩn chứa trong cuộc trò chuyện sôi nổi.

  • Travelling without the distraction of outside noise allows introverts like Mark to dive into their inner thoughts and find peace.

    Đi du lịch mà không bị tiếng ồn bên ngoài làm phiền cho phép những người hướng nội như Mark đắm mình vào suy nghĩ bên trong và tìm thấy sự bình yên.

  • Sarah's preference for solitude and introspection is at odds with her partner's outgoing nature, but she has learned to appreciate his company despite her introversion.

    Sở thích ở một mình và hướng nội của Sarah trái ngược với bản tính hướng ngoại của đối tác, nhưng cô đã học cách trân trọng sự đồng hành của anh mặc dù cô là người hướng nội.

  • In a world where extroversion is celebrated, introverted people like writer J.D. Salinger shied away from public life, preferring to express their thoughts in their works rather than in social gathering.

    Trong một thế giới mà sự hướng ngoại được tôn vinh, những người hướng nội như nhà văn J.D. Salinger lại tránh xa đời sống công chúng, thích thể hiện suy nghĩ của mình trong tác phẩm hơn là trong các cuộc tụ tập xã hội.

  • Maria's introverted tendencies were once misunderstood by her peers, but now she has learned to embrace them and leverage them in her professional life.

    Xu hướng hướng nội của Maria trước đây bị bạn bè hiểu lầm, nhưng giờ đây cô đã học cách chấp nhận và tận dụng chúng trong cuộc sống nghề nghiệp của mình.

  • Introverted individuals tend to be better listeners, preferring to observe and reflect on what is being said rather than speaking too soon.

    Những người hướng nội có xu hướng lắng nghe tốt hơn, thích quan sát và suy ngẫm về những gì đang được nói thay vì nói quá sớm.