Definition of interventionist

interventionistnoun

người can thiệp

/ˌɪntəˈvenʃənɪst//ˌɪntərˈvenʃənɪst/

The term "interventionist" originally referred to a government's decision to directly intervene in the affairs of another sovereign state, typically for political or military purposes. It emerged as a concept during the 19th century when Europe's major powers increasingly took it upon themselves to interfere in the internal affairs of other nations, often in the name of maintaining balance of power or preserving national security. This practice of "interventionism" triggered a wave of global conflicts and crises, leading some scholars and diplomats to criticize it as a destabilizing force in international relations. In its modern usage, "interventionist" is commonly applied to describe policies and actions that involve international intervention, usually with a critical connotation, as such interventions are often viewed as undesirable and possibly injurious to the country that is being intervened in.

Summary
type danh từ
meaningngười theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp
type tính từ
meaning(thuộc) chủ nghĩa can thiệp
namespace
Example:
  • The senator's foreign policy views are firmly interventionist, believing that the government should take proactive measures to address global crises.

    Quan điểm chính sách đối ngoại của thượng nghị sĩ này thiên về chủ nghĩa can thiệp, tin rằng chính phủ nên có các biện pháp chủ động để giải quyết các cuộc khủng hoảng toàn cầu.

  • Throughout history, there have been many interventionist powers seeking to shape the world order and exert their influence oversees.

    Trong suốt lịch sử, đã có nhiều thế lực can thiệp tìm cách định hình trật tự thế giới và gây ảnh hưởng lên quốc gia khác.

  • In a region plagued by conflict, many activists and NGOs call for an interventionist approach by the international community to prevent humanitarian disasters and protect basic human rights.

    Trong một khu vực đang xảy ra xung đột, nhiều nhà hoạt động và tổ chức phi chính phủ kêu gọi cộng đồng quốc tế có biện pháp can thiệp để ngăn chặn thảm họa nhân đạo và bảo vệ các quyền cơ bản của con người.

  • The debate over the role of the United States as an interventionist superpower continues to be a contentious issue in foreign policy circles.

    Cuộc tranh luận về vai trò của Hoa Kỳ như một siêu cường can thiệp vẫn tiếp tục là vấn đề gây tranh cãi trong giới chính sách đối ngoại.

  • Some critics argue that the country's interventionist policies have only served to worsen weak states and create instability in the region.

    Một số nhà phê bình cho rằng các chính sách can thiệp của đất nước chỉ khiến các quốc gia yếu kém trở nên tồi tệ hơn và gây ra bất ổn trong khu vực.

  • As a self-proclaimed interventionist, President Xi Jinping has sought to expand China's sphere of influence in Asia and beyond.

    Tự nhận là người theo chủ nghĩa can thiệp, Chủ tịch Tập Cận Bình đã tìm cách mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Trung Quốc ở châu Á và xa hơn nữa.

  • Following a devastating natural disaster, many interventionist organizations have called for immediate action to prevent further loss of life and infrastructure damage.

    Sau một thảm họa thiên nhiên tàn khốc, nhiều tổ chức can thiệp đã kêu gọi hành động ngay lập tức để ngăn chặn thêm thương vong và thiệt hại về cơ sở hạ tầng.

  • In a world where global challenges such as climate change and economic inequality demand attention, interventionist strategies have become increasingly necessary to address these issues.

    Trong một thế giới mà các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế đòi hỏi sự quan tâm, các chiến lược can thiệp ngày càng trở nên cần thiết để giải quyết những vấn đề này.

  • In the aftermath of the Syrian Civil War, many interventionist nations have taken decisive action to prevent the crisis from spreading and to safeguard regional security.

    Sau cuộc Nội chiến Syria, nhiều quốc gia can thiệp đã có hành động quyết liệt để ngăn chặn cuộc khủng hoảng lan rộng và bảo vệ an ninh khu vực.

  • As an interventionist government, Sweden has been able to provide humanitarian assistance and promote democracy in conflict-riddled areas of the world.

    Với tư cách là một chính phủ can thiệp, Thụy Điển có thể cung cấp viện trợ nhân đạo và thúc đẩy dân chủ ở những khu vực có xung đột trên thế giới.