Definition of negotiator

negotiatornoun

người đàm phán

/nɪˈɡəʊʃieɪtə(r)//nɪˈɡəʊʃieɪtər/

The word "negotiator" comes from the Latin word "negotiari," meaning "to trade" or "to do business." It entered English in the 15th century, initially referring to someone involved in commerce. Over time, the meaning broadened to encompass anyone involved in discussions aimed at reaching an agreement, whether it be a business deal, a political treaty, or a personal dispute. The term "negotiator" thus emphasizes the act of bargaining and coming to a mutually acceptable solution.

Summary
type danh từ
meaningngười điều đình, người đàm phán
meaningngười giao dịch
namespace
Example:
  • The seasoned negotiator skillfully managed to reach a compromise between the two conflicting parties.

    Nhà đàm phán dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo đạt được sự thỏa hiệp giữa hai bên xung đột.

  • As a trained negotiator, she was able to secure a favorable deal for her company during the business negotiation.

    Là một nhà đàm phán được đào tạo bài bản, bà đã có thể đảm bảo được một thỏa thuận có lợi cho công ty của mình trong quá trình đàm phán kinh doanh.

  • The diplomat, who was a seasoned negotiator, was tasked with resolving a tense political conflict.

    Nhà ngoại giao, một nhà đàm phán dày dạn kinh nghiệm, được giao nhiệm vụ giải quyết một cuộc xung đột chính trị căng thẳng.

  • The negotiator calmly listened to both parties, analyzed their demands, and suggested a mutually beneficial agreement.

    Người đàm phán bình tĩnh lắng nghe cả hai bên, phân tích yêu cầu của họ và đề xuất một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • The negotiations hit a roadblock, but the consummate professional negotiator was adept at finding creative solutions.

    Cuộc đàm phán gặp phải trở ngại, nhưng nhà đàm phán chuyên nghiệp này đã khéo léo tìm ra các giải pháp sáng tạo.

  • With years of experience as a negotiator, he was able to navigate through the complexities of the situation with ease.

    Với nhiều năm kinh nghiệm làm nhà đàm phán, ông có thể dễ dàng giải quyết những tình huống phức tạp.

  • The meeting between the negotiators was intense, as both parties were determined to get what they wanted.

    Cuộc họp giữa các nhà đàm phán diễn ra rất căng thẳng vì cả hai bên đều quyết tâm đạt được điều mình mong muốn.

  • As an experienced negotiator, she was well-versed in the art of persuasion and could get what her clients needed.

    Là một nhà đàm phán giàu kinh nghiệm, bà rất thành thạo nghệ thuật thuyết phục và có thể đáp ứng được những gì khách hàng của mình cần.

  • The negotiator deftly handled the negotiations, ensuring that every stakeholder's interests were taken into account.

    Người đàm phán đã khéo léo xử lý các cuộc đàm phán, đảm bảo rằng lợi ích của mọi bên liên quan đều được xem xét.

  • The seasoned negotiator's daily routine involved identifying potential conflict zones, preparing negotiation strategies, and representing her clients at the table.

    Công việc hàng ngày của nhà đàm phán dày dạn kinh nghiệm này bao gồm xác định các khu vực xung đột tiềm ẩn, chuẩn bị chiến lược đàm phán và đại diện cho khách hàng tại bàn đàm phán.