Definition of intellect

intellectnoun

trí tuệ

/ˈɪntəlekt//ˈɪntəlekt/

The word "intellect" can be traced back to the Latin word "intellectus," which was originally used to refer to the human ability to understand and make rational judgments. In medieval philosophy, the term "intellectus" was used to describe the rational part of the soul, separate from the divine illumination of faith that was attributed to another part of the soul, called the "intellectusAGEN." During the Renaissance, the scholarly revival of classical learning brought renewed interest in the works of the ancient Roman philosopher and statesman, Marcus Tullius Cicero, who employed the term "intellectus" to describe a comprehensive and evident way of knowing that was distinct from mere perception. This new interpretation of the meaning of "intellectus" influenced the development of modern philosophy, as thinkers like René Descartes and John Locke adopted the term to refer to the faculty by which humans acquire knowledge through reason and experience. In contemporary usage, the term "intellect" is often used to describe individuals who possess high intelligence and intellectual capacity, and who make significant contributions to their respective fields.

Summary
type danh từ
meaningkhả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
meaningsự hiểu biết
meaningngười hiểu biết; người tài trí
typeDefault_cw
meaningthông minh; tri thức
namespace

the ability to think in a logical way and understand things, especially at an advanced level; your mind

khả năng suy nghĩ logic và hiểu mọi thứ, đặc biệt là ở trình độ nâng cao; tâm trí của bạn

Example:
  • a man of considerable intellect

    một người đàn ông có trí tuệ đáng kể

Extra examples:
  • She has a formidable intellect.

    Cô ấy có một trí tuệ đáng gờm.

  • She uses her powerful intellect to examine the relationship between human society and nature.

    Cô sử dụng trí tuệ mạnh mẽ của mình để kiểm tra mối quan hệ giữa xã hội loài người và thiên nhiên.

  • A teacher recognized his outstanding intellect.

    Một giáo viên đã công nhận trí tuệ vượt trội của anh ấy.

  • He liked to think of himself as a man of intellect and learning.

    Anh ấy thích nghĩ mình là một người có trí tuệ và học thức.

  • It was lack of opportunity, not lack of intellect, that excluded women from higher education.

    Chính việc thiếu cơ hội chứ không phải thiếu trí tuệ đã loại trừ phụ nữ khỏi giáo dục đại học.

a very intelligent person

một người rất thông minh

Example:
  • She was one of the most formidable intellects of her time.

    Bà là một trong những trí thức đáng gờm nhất trong thời đại của bà.