Definition of awareness

awarenessnoun

nhận thức

/əˈweənəs//əˈwernəs/

The word "awareness" has its roots in the Old English word "awar," meaning "aware." This word, in turn, came from the Old Norse "vara," meaning "to be careful, to take heed." The concept of "awareness" has been around for centuries, but the word itself only began to gain popularity in the 16th century. It originally referred to a state of being conscious of something, but it has since evolved to encompass a broader sense of understanding and knowledge.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem aware
namespace

knowing something; knowing that something exists and is important

biết điều gì đó; biết rằng một cái gì đó tồn tại và quan trọng

Example:
  • an awareness of the importance of eating a healthy diet

    nhận thức về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh

  • There was an almost complete lack of awareness of the issues involved.

    Hầu như thiếu nhận thức hoàn toàn về các vấn đề liên quan.

  • to raise/heighten/increase public awareness of something

    nâng cao/nâng cao/tăng cường nhận thức của công chúng về điều gì đó

  • a greater/a growing/an increasing awareness of something

    nhận thức lớn hơn/ngày càng tăng/tăng dần về điều gì đó

  • a marketing campaign to increase brand awareness

    một chiến dịch tiếp thị để nâng cao nhận thức về thương hiệu

  • There seems to be a general awareness that this is not the solution.

    Dường như có nhận thức chung rằng đây không phải là giải pháp.

Extra examples:
  • Politicians now have much greater awareness of these problems.

    Các chính trị gia hiện nay có nhận thức tốt hơn nhiều về những vấn đề này.

  • I seemed to have a heightened awareness of my surroundings.

    Có vẻ như tôi có nhận thức cao hơn về môi trường xung quanh.

  • Most people have little awareness of the problem.

    Hầu hết mọi người đều không nhận thức được vấn đề này.

  • There is growing awareness of the link between diet and health.

    Nhận thức ngày càng tăng về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.

interest in and concern about a particular situation or area of interest

quan tâm và quan tâm đến một tình huống hoặc lĩnh vực quan tâm cụ thể

Example:
  • environmental awareness

    sự nhận thức về môi trường

  • Energy Awareness Week

    Tuần nhận thức về năng lượng

  • the emergence of a new social awareness among young people

    sự xuất hiện của một nhận thức xã hội mới trong giới trẻ

  • The group is trying to raise public awareness about homelessness.

    Nhóm đang cố gắng nâng cao nhận thức cộng đồng về tình trạng vô gia cư.

  • The campaign aimed to raise awareness about the importance of regular cancer screenings.

    Chiến dịch này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư thường xuyên.

Related words and phrases