dâng lên
/ˌɪnsəˈrekʃənri//ˌɪnsəˈrekʃəneri/"Insurrectionary" traces back to the Latin word "insurgere," meaning "to rise up." The word "insurrection" first appeared in English in the 16th century, referring to a violent uprising against authority. The suffix "-ary" signifies "relating to" or "characterized by," making "insurrectionary" describe someone or something associated with or engaged in rebellion.
Trong các cuộc biểu tình bạo lực ở thủ đô, chính quyền đã dán nhãn những người bạo loạn là phiến quân, cảnh báo rằng họ sẽ không được dung thứ.
Nhóm các nhà hoạt động cấp tiến đã lên kế hoạch thực hiện một cuộc nổi loạn nhằm phá hoại nỗ lực của chính phủ trong việc thông qua một đạo luật mới đe dọa đến quyền của họ.
Lời kêu gọi một phong trào nổi dậy chống lại chế độ áp bức đã thúc đẩy nhiều người dân tham gia và yêu cầu thay đổi.
Cảnh sát đã đàn áp những người biểu tình nổi loạn, sử dụng vũ lực để giải tán đám đông và bắt giữ những người từ chối tuân theo lệnh.
Khi tình hình leo thang, một số thành viên của nhóm ngày càng có thái độ nổi loạn, ủng hộ các cuộc nổi dậy bạo lực và phớt lờ những rủi ro liên quan.
Chính phủ cáo buộc những người lãnh đạo phong trào cấp tiến kích động nổi loạn và tìm cách truy tố họ vì hành động này.
Phe nổi loạn cho rằng các cuộc biểu tình ôn hòa đã không đạt được mục tiêu của họ và cần phải có biện pháp mạnh mẽ hơn.
Các sĩ quan cảnh sát đã cố gắng dập tắt tình trạng hỗn loạn của cuộc nổi loạn, nhưng đã bị áp đảo bởi số lượng lớn người biểu tình quyết tâm lật đổ chế độ.
Phong trào nổi dậy nhanh chóng phát triển mạnh mẽ khi ngày càng có nhiều người tham gia cuộc chiến chống lại hệ thống bất công đang áp bức họ.
Sự kết thúc của cuộc xung đột nổi loạn đã mở ra một kỷ nguyên mới của hy vọng và tiến bộ, khi người dân đất nước cuối cùng đã giành được tự do và các quyền mà họ đã đòi hỏi từ lâu.