Definition of dissident

dissidentnoun

bất đồng chính kiến

/ˈdɪsɪdənt//ˈdɪsɪdənt/

The word "dissident" has its roots in Latin and the 16th century. The Latin word "dissidens" means "separating" or "going apart," and it was used to describe someone who disagreed or dissented from a group or institution. From this Latin root, the word "dissident" emerged in English in the 16th century to describe someone who held opposing or minority views. Initially, the term was used to describe Protestant dissenters in the Catholic Church. Over time, the word evolved to encompass those who disagreed with governments, policies, or governments' actions. Today, the term "dissident" is often used to describe individuals who challenge authority, advocate for human rights, or speak out against social injustices.

Summary
type tính từ
meaningbất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối
type danh từ
meaningngười bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối
meaning(như) dissenter
namespace
Example:
  • The government has been cracking down on dissident political activists, imprisoning them without trial for speaking out against the regime.

    Chính phủ đã đàn áp các nhà hoạt động chính trị bất đồng chính kiến, giam giữ họ mà không cần xét xử vì lên tiếng chống lại chế độ.

  • The writer's dissident views on censorship landed him in hot water with the literary establishment.

    Quan điểm bất đồng chính kiến ​​của nhà văn về kiểm duyệt đã khiến ông gặp rắc rối với giới văn học.

  • The dissident artist's work, banned in many countries, has gained international recognition for its bold critique of government control.

    Tác phẩm của nghệ sĩ bất đồng chính kiến, bị cấm ở nhiều quốc gia, đã được quốc tế công nhận vì lời chỉ trích mạnh mẽ về sự kiểm soát của chính phủ.

  • Despite facing persecution and imprisonment, the dissident Nobel laureate continues to advocate for human rights and social justice.

    Mặc dù phải đối mặt với sự đàn áp và cầm tù, người đoạt giải Nobel bất đồng chính kiến ​​này vẫn tiếp tục đấu tranh cho nhân quyền và công lý xã hội.

  • The journalist's courageous reporting on government corruption has earned him a reputation as a brave dissident.

    Việc nhà báo dũng cảm đưa tin về nạn tham nhũng trong chính phủ đã mang lại cho ông danh tiếng là một nhà bất đồng chính kiến ​​dũng cảm.

  • The dissident intellectual's scathing critique of the ruling party's policies has earned him a place in the country's political opposition.

    Những lời chỉ trích gay gắt của nhà trí thức bất đồng chính kiến ​​này đối với các chính sách của đảng cầm quyền đã giúp ông có được một vị trí trong phe đối lập chính trị của đất nước.

  • The dissident author's dissident views on religion and philosophy have earned him a death sentence from conservative religious groups.

    Quan điểm bất đồng chính kiến ​​của tác giả về tôn giáo và triết học đã khiến ông phải nhận bản án tử hình từ các nhóm tôn giáo bảo thủ.

  • The dissident musician's songs, critical of the government's handling of the economy, have been banned from the radio.

    Những bài hát của nhạc sĩ bất đồng chính kiến ​​này, chỉ trích cách chính phủ xử lý nền kinh tế, đã bị cấm phát trên đài phát thanh.

  • The dissident thinker's ideas, condemned by the establishment as subversive, have inspired a new generation of activists fighting for democracy and human rights.

    Những ý tưởng của nhà tư tưởng bất đồng chính kiến, bị giới cầm quyền lên án là có tính lật đổ, đã truyền cảm hứng cho một thế hệ các nhà hoạt động mới đấu tranh cho dân chủ và nhân quyền.

  • The dissident lawyer's tireless advocacy for political prisoners has earned him a string of death threats from the authorities.

    Hoạt động đấu tranh không mệt mỏi của vị luật sư bất đồng chính kiến ​​này cho các tù nhân chính trị đã khiến ông nhận được hàng loạt lời đe dọa giết người từ chính quyền.

Related words and phrases