không tuân theo
/ˌɪnsəˈbɔːdɪnət//ˌɪnsəˈbɔːrdɪnət/"Insubordinate" traces its roots back to the Latin words "in" (not) and "subordinatus" (placed under, subordinate). The term "subordinatus" itself derives from "sub" (under) and "ordinatus" (arranged, ordered). Therefore, "insubordinate" literally means "not placed under (authority)," signifying defiance or disobedience to a superior. It emerged in the 16th century, reflecting the hierarchical structures of the time.
Người lính bị buộc tội bất tuân lệnh vì từ chối tuân theo lệnh của sĩ quan chỉ huy yêu cầu đơn vị của mình tiến vào lãnh thổ của kẻ thù.
Hành vi bất tuân của CEO, chẳng hạn như phủ nhận chỉ thị của hội đồng quản trị, đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch.
Khi cô thiếu nữ tiếp tục không tuân theo lệnh giới nghiêm của cha mẹ, họ đã cảnh báo cô rằng nếu không tuân theo, cô sẽ bị mất quyền lợi.
Hành vi bất tuân của học sinh trong lớp, như cãi lại giáo viên và từ chối hợp tác, đã gây mất tập trung nghiêm trọng đối với các học sinh khác.
Sự bất tuân của nhân viên này đối với cấp trên đã dẫn đến việc anh ta bị công ty sa thải.
Những phát biểu bất tuân của viên sĩ quan về thẩm quyền của thẩm phán tổng biện lý đã khiến quân đội phải đưa ra hành động kỷ luật.
Hành động bất tuân của người lính đối với các sĩ quan cấp cao đã khiến anh ta mất lòng tin và làm tổn hại đến triển vọng sự nghiệp.
Tòa án tuyên bị cáo có tội chống đối vì từ chối tuân theo lệnh hợp pháp của cảnh sát.
Người thủy thủ đã bị khiển trách vì hành vi bất tuân, chẳng hạn như sự hỗn láo và thiếu tôn trọng đối với các sĩ quan cấp cao, trong quá trình đánh giá thủy thủ đoàn.
Việc nhân viên này liên tục bất tuân và vô lễ với người quản lý bắt đầu ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, cuối cùng dẫn đến việc đánh giá công việc kém và bỏ lỡ cơ hội thăng chức.