Definition of willful

willfuladjective

cố ý

/ˈwɪlfl//ˈwɪlfl/

The word "willful" originated from the Old English word "willa," meaning "desire" or "intention." Over time, "willa" evolved into "will," and the suffix "-ful" was added to denote "full of" or "characterized by." Therefore, "willful" initially meant "full of desire" or "acting with intention." It later acquired the connotation of "deliberate" or "intentional," often with a negative implication, suggesting a stubborn or obstinate act.

Summary
type tính từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful
namespace

done deliberately, although the person doing it knows that it is wrong

cố tình thực hiện dù người thực hiện biết rằng việc đó là sai

Example:
  • willful damage

    cố ý gây thiệt hại

  • She is a willful child who insists on doing things her way.

    Cô bé là một đứa trẻ bướng bỉnh và luôn muốn làm mọi việc theo cách của mình.

  • His willfulness often gets him into trouble, as he refuses to follow instructions.

    Sự bướng bỉnh của anh thường khiến anh gặp rắc rối vì anh từ chối làm theo chỉ dẫn.

  • Her willful attitude has caused friction in her relationships with loved ones.

    Thái độ cố ý của cô đã gây ra mâu thuẫn trong mối quan hệ với những người thân yêu.

  • The willful heroine of the novel is determined to achieve her goals, no matter the cost.

    Nhân vật nữ chính của tiểu thuyết quyết tâm đạt được mục tiêu của mình, bất chấp mọi giá.

determined to do what you want; not caring about what other people want

quyết tâm làm điều mình muốn; không quan tâm đến những gì người khác muốn

Example:
  • a willful child

    một đứa trẻ cố ý

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches