không thể quản lý được
/ʌnˈmænɪdʒəbl//ʌnˈmænɪdʒəbl/"Unmanageable" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "manageable." "Manageable" originates from the Middle English word "manageabl," derived from the Old French "managier," meaning "to manage, handle, train." The "manage" root ultimately comes from the Latin "manus," meaning "hand," reflecting the original idea of "handling" something. Thus, "unmanageable" signifies something that cannot be easily handled, controlled, or managed.
Số lượng công việc còn tồn đọng ngày càng tăng khiến dự án này trở nên khó quản lý đối với nhóm hiện tại.
Tình trạng giao thông hỗn loạn trên đường cao tốc vào giờ cao điểm khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
Với hộp thư đến quá tải và quá nhiều nhiệm vụ cần xử lý ngay lập tức, khối lượng công việc của tôi trở nên không thể quản lý được.
Nhu cầu khắt khe của khách hàng đã trở nên quá lớn đến mức dự án trở nên không thể quản lý được.
Việc xây dựng đang diễn ra trong khu vực đã gây ra mức độ ô nhiễm tiếng ồn không thể kiểm soát được.
Khối lượng công việc ngày càng tăng khiến bộ phận của chúng tôi cảm thấy hoàn toàn không thể quản lý được và không thể đáp ứng được những yêu cầu mà chúng tôi mong đợi.
Sự gia tăng không lường trước số lượng bệnh nhân tại bệnh viện đã gây ra nhiều khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc đầy đủ, khiến tình hình trở nên không thể kiểm soát được.
Tình trạng quá tải trong các nhà tù đã khiến điều kiện trở nên không thể kiểm soát, dẫn đến bạo lực và kỷ luật kém.
Hạn hán kéo dài đã gây ra các vụ cháy rừng không thể kiểm soát, khiến chính quyền phải loay hoay tìm cách dập tắt chúng.
Sự lây lan nhanh chóng của đại dịch đã dẫn đến tỷ lệ lây nhiễm không thể kiểm soát, gây quá tải cho hệ thống chăm sóc sức khỏe của các quốc gia trên thế giới.