Definition of headstrong

headstrongadjective

cứng đầu

/ˈhedstrɒŋ//ˈhedstrɔːŋ/

"Headstrong" originated from the Old English phrase "hēafodstrang," literally meaning "head-strong." This phrase was a combination of "hēafod," meaning "head," and "strang," meaning "strong." The concept was that someone who was "headstrong" was driven by their own head (i.e., their own mind and will) and resistant to external influence or guidance. Over time, the phrase became "headstrong" and retained its core meaning of stubborn determination and independent thought.

Summary
type tính từ
meaningbướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh
namespace
Example:
  • Sarah is headstrong in her decision to pursue a career in law, despite her parents' wishes for her to become a doctor.

    Sarah rất kiên quyết trong quyết định theo đuổi sự nghiệp luật sư, mặc dù bố mẹ cô mong muốn cô trở thành bác sĩ.

  • The headstrong protagonist in the novel refused to give up, even in the face of overwhelming obstacles.

    Nhân vật chính bướng bỉnh trong tiểu thuyết không chịu bỏ cuộc, ngay cả khi phải đối mặt với những trở ngại quá lớn.

  • Jordan's headstrong nature often gets her into trouble, as she tends to act on impulse without considering the consequences.

    Bản tính bướng bỉnh của Jordan thường khiến cô gặp rắc rối vì cô có xu hướng hành động theo sự bốc đồng mà không cân nhắc đến hậu quả.

  • Despite the warnings of his friends and family, the headstrong man decided to embark on a dangerous expedition.

    Bất chấp lời cảnh báo của bạn bè và gia đình, người đàn ông bướng bỉnh này vẫn quyết định dấn thân vào chuyến thám hiểm nguy hiểm.

  • She was headstrong in her convictions, and was not afraid to speak out against injustice, even if it meant going against popular opinion.

    Bà rất kiên định với niềm tin của mình và không ngại lên tiếng phản đối sự bất công, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đi ngược lại quan điểm của số đông.

  • The athlete's headstrong determination allowed her to push through the pain and win the gold medal.

    Sự quyết tâm mạnh mẽ của vận động viên đã giúp cô vượt qua nỗi đau và giành huy chương vàng.

  • The headstrong driver ignored the traffic signals and caused an accident that resulted in serious injuries.

    Người lái xe bướng bỉnh đã phớt lờ tín hiệu giao thông và gây ra vụ tai nạn khiến nhiều người bị thương nghiêm trọng.

  • The protagonist's headstrong behavior put her in harm's way, and she was fortunate to escape unscathed.

    Hành vi bướng bỉnh của nhân vật chính đã khiến cô gặp nguy hiểm, và cô may mắn thoát chết mà không hề hấn gì.

  • The headstrong businesswoman was not afraid to take risks and make bold decisions, which paid off in her success.

    Nữ doanh nhân bướng bỉnh này không sợ mạo hiểm và đưa ra những quyết định táo bạo, điều này đã mang lại thành công cho bà.

  • Her headstrong personality sometimes made it difficult for her to accept advice or feedback from others, but ultimately she recognized the value in listening to others' perspectives.

    Tính cách bướng bỉnh của cô đôi khi khiến cô khó chấp nhận lời khuyên hoặc phản hồi từ người khác, nhưng cuối cùng cô nhận ra giá trị của việc lắng nghe quan điểm của người khác.