sự bất cẩn
/ɪnˈsuːsiəns//ɪnˈsuːsiəns/The word "insouciance" has its roots in French, and its origin dates back to the 17th century. "Insouciant" is an English adaptation of the French word "insouciant," which means "careless" or "nonchalant." The original French verb "soucier" means "to worry" or "to trouble," and the prefix "in-" negates the action, yielding "insouciant" or "lacking concern." Initially, the term described someone who was uninhibited and untroubled, often in a situation where others would be worried or anxious. Over time, the connotation of "insouciance" expanded to encompass a sense of frivolity, irresponsibility, or even recklessness.
Sophia đi dạo trên phố một cách vô tư, không chút lo lắng.
Nữ diễn viên tỏ ra vô tư khi dễ dàng xử lý sự cố trang phục trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp.
Bất chấp tình hình căng thẳng, John nhanh chóng lấy lại sự bình tĩnh và nói đùa một cách hài hước để trấn an đồng đội của mình.
Nữ doanh nhân thành đạt này luôn tỏ ra vô tư khi trả lời những câu hỏi khó từ các nhà đầu tư.
Người nhạc sĩ gảy đàn guitar một cách vô tư, được khích lệ bởi những rung cảm tích cực của đám đông.
Nhà văn vui vẻ bỏ qua mọi lời chỉ trích tác phẩm của mình với thái độ vô tư tuyệt đối.
Cô vũ công xoay tròn một cách dễ dàng và vô tư, thể hiện kỹ thuật và sự luyện tập nhiều năm của mình.
Người mẫu sải bước trên sàn diễn với vẻ ngoài vô tư, tự nhiên, nổi bật hơn hẳn các cô gái khác.
Người nghệ sĩ tiếp tục phác họa một cách vô tư, không hề biết rằng thời gian đang dần trôi qua.
Vận động viên này đã ghi bàn thắng một cách vô tư, tự tin và chắc chắn rằng anh sẽ tiếp tục giành chiến thắng trong các trận đấu trong tương lai.