Definition of casualness

casualnessnoun

sự bình thường

/ˈkæʒuəlnəs//ˈkæʒuəlnəs/

"Casualness" originates from the word "casual," which itself comes from the Latin "casualis," meaning "happening by chance" or "accidental." The word "casual" evolved to encompass a sense of "informal" or "relaxed" in the 17th century, likely due to the association of chance encounters with a lack of formality. By the 19th century, "casualness" emerged as a noun, capturing the essence of this relaxed and informal demeanor.

Summary
type danh từ
meaningtính tình cờ, tính ngẫu nhiên
meaning(thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng
meaningsự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện
namespace

lack of care or thought; an apparent lack of care or thought

thiếu quan tâm hoặc suy nghĩ; sự thiếu quan tâm hoặc suy nghĩ rõ ràng

Example:
  • He was sure that the casualness of the gesture was deliberate.

    Anh chắc chắn rằng cử chỉ đó là có chủ ý.

the quality of being calm and relaxed

chất lượng của sự bình tĩnh và thư giãn

Example:
  • The staff mixed professionalism and casualness.

    Các nhân viên pha trộn tính chuyên nghiệp và giản dị.

the fact of not being formal

thực tế là không chính thức

Example:
  • the casualness of dress found in most bars these days

    sự giản dị trong cách ăn mặc thường thấy ở hầu hết các quán bar ngày nay

the fact of not being permanent or regular

thực tế là không thường xuyên hoặc thường xuyên

Example:
  • the casualness of their friendship

    sự giản dị của tình bạn của họ