Definition of inseparability

inseparabilitynoun

sự không thể tách rời

/ɪnˌseprəˈbɪləti//ɪnˌseprəˈbɪləti/

The word "inseparability" has its roots in Latin. The prefix "in-" means "not" or "opposite of," and the word "separabilis" means "able to be separated" or "dividable." Therefore, "inseparabilis" literally means "not able to be separated" or "indivisible." The term has been used in various forms since the 15th century to describe things that cannot be divided or separated, such as two entities that are connected in a way that makes them inseparable. In philosophical and scientific contexts, inseparability is often used to describe the inherent connection between two or more things, such as the unity of body and soul or the inseparability of space and time. In modern language, "inseparability" is often used to describe close relationships, interpersonal connections, or joint ownership. It can also be used to describe something that is impossible to separate or divide, such as a single entity or a complete whole.

Summary
type danh từ
meaningtính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được
namespace
Example:
  • The bond between the siblings is one of inseparability, and they seldom go a day without seeing each other.

    Mối quan hệ giữa anh chị em là không thể tách rời, và hiếm khi nào họ không gặp nhau một ngày.

  • The couple's inseparability is a clear indication of their strong love and commitment to one another.

    Sự gắn bó của cặp đôi này là dấu hiệu rõ ràng cho thấy tình yêu mãnh liệt và sự cam kết của họ dành cho nhau.

  • Due to inseparability, it's challenging for the friends to choose who should be the maid of honor or best man at each other's weddings.

    Do tính gắn bó không thể tách rời nên những người bạn này gặp khó khăn trong việc lựa chọn ai sẽ là phù dâu chính hoặc phù rể trong lễ cưới của nhau.

  • The inseparability of the team members during training is a reflection of their cohesiveness and team spirit.

    Sự gắn kết chặt chẽ của các thành viên trong nhóm trong quá trình đào tạo phản ánh sự gắn kết và tinh thần đồng đội của họ.

  • Despite the distance that separates them, their inseparability is evident in the countless calls they make to each other every day.

    Bất chấp khoảng cách giữa họ, sự gắn kết không thể tách rời của họ vẫn thể hiện rõ qua vô số cuộc gọi họ gọi cho nhau mỗi ngày.

  • The group's inseparability makes it challenging to decide where to go for a night out, given that each member wants something different.

    Sự gắn kết chặt chẽ của nhóm khiến việc quyết định đi chơi đêm ở đâu trở nên khó khăn, vì mỗi thành viên đều muốn có những điều khác biệt.

  • The inseparability of the siblings often leads to fights and jealousy, as each competes for the parent's affection.

    Sự gắn bó chặt chẽ của anh chị em thường dẫn đến cãi vã và ghen tị, vì mỗi đứa đều cạnh tranh để giành được tình cảm của cha mẹ.

  • The inseparability of the students in the study group has led to a significant improvement in their academic performance.

    Sự gắn kết chặt chẽ của các sinh viên trong nhóm học tập đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong kết quả học tập của họ.

  • Due to inseparability, the employees in the department have created a close-knit work community that boosts productivity.

    Nhờ tính gắn kết chặt chẽ, các nhân viên trong phòng đã tạo nên một cộng đồng làm việc gắn kết giúp tăng năng suất.

  • The inseparability of the pets has led to intensive Togetherness, from sharing toys to sleeping side by side.

    Sự gắn bó không thể tách rời của thú cưng đã dẫn đến sự gắn kết sâu sắc, từ việc chia sẻ đồ chơi đến việc ngủ cạnh nhau.