Definition of inky

inkyadjective

inky

/ˈɪŋki//ˈɪŋki/

The word "inky" originates from the Old English word "incian," meaning "to ink" or "to stain with ink." This, in turn, is derived from the Latin word "inca," meaning "ink." The connection between the Latin "inca" and the Old English "incian" likely came through the Old French "enquer," meaning "to ink." The word "inky" first appeared in the English language around the 14th century, reflecting the importance of ink in writing and communication at the time.

Summary
type tính từ
meaningđen như mực
meaningvấy mực, bị bôi đầy mực; có mực
meaningthuộc mực
namespace

black like ink

đen như mực

Example:
  • the inky blackness of the cellar

    bóng tối đen như mực của căn hầm

  • The ink on the page was still wet and inky, causing the words to smudge if I touched them.

    Mực trên trang giấy vẫn còn ướt và dính chặt, khiến các chữ viết bị nhòe nếu tôi chạm vào.

  • She dipped her quill into the bottle, releasing a deep, inky black that spread across the parchment.

    Cô nhúng bút lông vào lọ, một dòng mực đen sâu thẳm lan ra khắp tờ giấy da.

  • The painter created inky blacks with thick strokes of oil paint, adding depth to the shadows.

    Người họa sĩ tạo ra những màu đen như mực bằng những nét sơn dầu dày, tăng thêm chiều sâu cho bóng tối.

  • In the dim light, the room took on a mysterious, inky hue.

    Trong ánh sáng mờ ảo, căn phòng mang một màu đen huyền bí.

made dirty with ink

làm bẩn bằng mực

Example:
  • inky fingers

    ngón tay đen như mực